Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 9
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 3 P1 Trang 18
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
157 |
原文のニュアンスを生かした訳 |
げんぶんのニュアンスをいかしたやく |
bản dịch khôi phục sắc thái bản gốc |
158 |
詩を朗読する |
しをろうどくする |
ngâm thơ |
159 |
長編小説 |
ちょうへんしょうせつ |
tiểu thuyết dài |
160 |
短編小説 |
たんぺんしょうせつ |
tiểu thuyết ngắn |
161 |
戯曲 |
ぎきょく |
kịch |
162 |
文庫本 |
ぶんこぼん |
sách bỏ túi |
163 |
新書 |
しんしょ |
sách bỏ túi |
164 |
初版 |
しょはん |
xuất bản lần đầu |
165 |
改訂版 |
かいていばん |
tái bản |
166 |
~緒の待望の新刊 |
ちょのたいぼうのしんかん |
ấn bản mới kì vọng của tác giả |
167 |
重厚な曲 |
じゅうこうなきょく |
ca khúc trầm lắng |
168 |
軽快な曲 |
けいかいなきょく |
ca khúc du dương |
169 |
音楽一筋に打ち込む |
おんがく ひとすじ にうちこむ |
chỉ say sưa với âm nhạc |
170 |
音色 |
ねいろ |
âm điệu |
171 |
音が反響する |
おとがはんきょうする |
âm thanh vang vọng |
172 |
楽譜をめくる |
がくふをめくる |
lật bản nhạc sang trang |
173 |
歌の一節を口ずさむ |
うたのいっせつをくちずさむ |
hát thầm 1 đoạn |
174 |
盛大な拍手が沸き起こる |
せいだいなはくしゅがわきおこる |
nổ ra tràng pháo tay hoành tráng |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments