Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 8

Chương 2 bài 2 P2 Trang 14, 15

STT Từ vựng Cách đọc Nghĩa
137 病人を介抱する びょうにんをかいほうする chăm sóc người bệnh
138 摩る さする xoa bóp
139 面会謝絶 めんかいしゃぜつ không đc gặp người bệnh
(cách ly để điều trị bệnh)
140 安静を保つ あんせいをたもつ giữ yên lặng
141 胃腸薬を処方する いちょうやくをしょほうする kê đơn thuốc dạ dày
142 患部に薬を塗る かんぶにくすりをぬる bôi thuốc vào chỗ nhiễm bệnh
143 効き目が切れる ききめがきれる hết tác dụng
144 ~を心掛ける こころがける nỗ lực, cố gắng làm gì đó
145 水分の補給 すいぶんのほきゅう cung cấp nước
146 健康を増進する けんこうをぞうしんする cải thiện sức khỏe
147 取り戻す とりもどす hồi phục
148 不摂生な生活は禁物だ ふせっせいなせいかつはきんもつだ c/sống ko lành mạnh thì k nên
149 頑丈そうな体つき がんじょうそうなからだつき vóc dáng cơ thể khỏe mạnh
150 切れ目 きれめ vết cắt
151 ひりひり 傷がひりひり痛む đau tê tê, rát rát
152 ずきずき 頭がずきずき痛む nhức đầu
153 きりきり 胃がきりきり痛む đau nhói
154 くらくら 頭がくらくらする hoa mắt
155 がんがん 頭ががんがんする buốt đầu
156 げっそり   gầy rộc đi

You may also like...

Leave a Reply