Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 7

Chương 2 bài 2 P1 Trang 14

STT Từ vựng Cách đọc Nghĩa
117 病気に立ち向かう びょうきにたちむかう chống chọi với bệnh tật
118 病気の兆候に気づく びょうきのちょうこうにきづく phát hiện triệu chứng
119 病気の全快を祝う びょうきのぜんかいをいわう chúc mừng phục hồi
120 過労がもとで発病する かろうがもとではつびょうする phát bệnh do lao lực
121 持病がある じびょうがある bệnh mãn tĩnh
122 体の不調を訴える からだのふちょうをうったえる
biểu hiện tình trạng skhỏe xấu
123 栄養失調になる えいようしっちょうになる thiếu dinh dưỡng
124 先天的な病気 せんてんてきなびょうき bệnh bẩm sinh
125 慢性 まんせい mãn tính
126 急性 きゅうせい cấp tính
127 肩が凝る かたがこる cứng đờ vai
128 瞼が腫れる まぶたがはれる mí mắt sưng lên
129 便秘気味になる べんぴぎみになる bị táo bón
130 自覚症状がない じかくしょうじょうがない không tự phát hiện được bệnh
131 痙攣 けいれん bị chuột rút
132 発作 ほっさ phát tác
133 往診に来てもらう おうしんにきてもらう được đến khám tại nhà
134 聴診器 ちょうしんき ống nghe
135 点滴する てんてきする tiêm
136 応急処置をする おうきゅうしょちをする cấp cứu

You may also like...

Leave a Reply