Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 6

Chương 2 bài 1 P2 Trang 10, 11

STT Từ vựng Cách đọc Nghĩa
99 屋敷の外観 やしきのがいかん bên ngoài khu nhà
100 部屋の照明に凝る へやのしょうめいにこる chú trọng tới a/sáng căn phòng
101 廊下がきしむ ろうかがきしむ sàn nhà kêu lộc cộc
102 壊れた家を補強する こわれたいえをほきょうする gia cố lại ngôi nhà bị hỏng
103 住居を構える じゅうきょをかまえる định cư
104 戸締りをする とじまりをする đóng cửa
105 誕生を待ち望む たんじょうをまちのぞむ mong chờ ngày sinh
106 健やかに育つ すこやかにそだつ lớn lên khỏe mạnh
107 育ち盛りの子 そだちざかりのこ đang độ lớn
108 育児を放棄する いくじをほうきする bỏ bê việc chăm sóc con cái
109 着色料 ちゃくしょくりょう chất tạo màu
110 香辛料 こうしんりょう hương liệu
111 首都圏 しゅとけん vùng thủ đô
112 生活圏 せいかつけん vùng sinh hoạt
113 食べ盛り たべざかり đang tuổi ăn
114 働き盛り はたらきざかり đang độ làm việc sung sức
115 ずるずるすする   húp sì sụp
116 いっそ   thà…còn hơn

You may also like...

Leave a Reply