Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 5
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 2 bài 1 P1 Trang 10
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
79 |
研ぐ |
とぐ |
vo( gạo), mài (dao) |
80 |
米を水に浸す |
こめをみずにひたす |
ngâm gạo |
81 |
水気をふき取る |
みずけをふきとる |
lau sạch hơi nước |
82 |
小麦粉を練る |
こむぎこをねる |
nhào bột |
83 |
フィルターでこす |
|
lọc bằng màng |
84 |
調理の手際がいい |
ちょうりのてぎわがいい |
có tài nấu ăn |
85 |
腕前が上がる |
うでまえがあがる |
tay nghề tiến bộ |
86 |
素材を吟味する |
そざいをぎんみする |
chọn kĩ nguyên liệu |
87 |
肉をかみ切る |
にくをかみきる |
cắn miếng thịt |
88 |
飲み込む |
のみこむ |
nuốt |
89 |
うどんをすする |
|
húp sì sụp |
90 |
旬の食材 |
しゅんのしょくざい |
đồ ăn theo mùa |
91 |
本場の味 |
ほんばのあじ |
vị nguyên gốc |
92 |
こってりした |
|
nhiều dầu mỡ |
93 |
あっさりした |
|
thanh đạm |
94 |
甘口の味 |
あまくちのあじ |
vị ngọt |
95 |
辛口の味 |
からくちのあじ |
vị cay |
96 |
甘酸っぱい |
あまずっぱい |
chua ngọt |
97 |
生臭いにおい |
なまぐさいにおい |
mùi tanh |
98 |
焦げ臭い |
こげくさい |
mùi cháy |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments