Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 4
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 1 bài 2 P2 Trang 6, 7
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
60 |
10年来 |
10ねんらい |
từ khoảng 10 năm trc |
61 |
来賓を接待する |
らいひんをせったいする |
tiếp khách |
62 |
慣習 |
かんしゅう |
phong tục, tập quán |
63 |
しきたり |
|
phong tục, tập quán |
64 |
風習 |
ふうしゅう |
phong tục, tập quán |
65 |
片思いする |
かたおもいます |
yêu đơn phương |
66 |
告白する |
こくはくする |
thổ lộ |
67 |
打ち明ける |
うちあける |
thổ lộ, bày tỏ |
68 |
未練がある |
みれんがある |
lưu luyến |
69 |
執着する |
しゅうちゃくする |
lưu luyến |
70 |
浮気する |
うわきする |
lăng nhăng, ngoại tình |
71 |
心が弾む |
こころがはずむ |
trái tim rộn ràng |
72 |
過去を引きずる |
かこをひきずる |
day dứt quá khứ |
73 |
気持ちを切り替える |
こもちをきりかえる |
quên hết việc cũ |
74 |
打ち解ける |
うちとける |
mở lòng, thành thật |
75 |
切り出す |
きりだす |
mở đầu, bắt đầu |
76 |
急きょ |
きゅうきょ |
vội vàng |
77 |
どぎまぎする |
|
hồi hộp |
78 |
先ごろ |
さきごろ |
vài ngày trước |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments