Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 3
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 1 Bài 2 P1 Trang 6
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
39 |
家族ぐるみ |
かぞくぐるみ |
cả gia đình |
40 |
親父 |
おやじ |
bố đẻ |
41 |
お袋 |
おふくろ |
mẹ đẻ |
42 |
義理の父母 |
ぎりのふぼ |
bố mẹ vợ, bố mẹ chồng |
43 |
義父 |
ぎふ |
bố vợ, bố chồng |
44 |
義母 |
ぎぼ |
mẹ vợ/ mẹ chồng |
45 |
配偶者 |
はいぐうしゃ |
vợ/ chồng |
46 |
お婿さん |
おむこさん |
con rể |
47 |
お嫁さん |
およめさん |
con dâu |
48 |
妻子を養う |
さいしをやしなう |
nuôi vợ, con |
49 |
和やかな家庭 |
なごやかなかてい |
gia đình êm ấm |
50 |
先代 |
せんだい |
thế hệ trước |
51 |
旧知の仲 |
きゅうちのなか |
bạn cũ |
52 |
旧友 |
きゅうゆう |
bạn cũ |
53 |
幼なじみ |
おさななじみ |
bạn cũ thời thơ ấu |
54 |
師弟 |
してい |
thầy trò |
55 |
師匠 |
ししょう |
thầy, sư phụ, bậc thầy |
56 |
弟子 |
でし |
trò |
57 |
恩師 |
おんし |
thầy( kính trọng) |
58 |
教え子 |
おしえご |
trò |
59 |
側近 |
そっきん |
người thân cận |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments