Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 25
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 9 Bài 2 P1 trang 58
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
480 |
条件が整う |
じょうけんがととのう |
Điệu kiện được chuẩn bị sẵn sàng |
481 |
条件を満たす |
じょうけんをみたす |
Thoả mãn điều kiện |
482 |
前提とする |
ぜんていとする |
Tiền đề |
483 |
根拠を述べる |
こんきょをのべる |
Trình bày căn cứ |
484 |
仮説を検証する |
かせつをけんしょうする |
Kiểm chứng giả thuyết |
485 |
良い結果をもたらす |
よいけっかをもたらす |
Mang lại kết quả tốt |
486 |
結果論 |
けっかろん |
Lý thuyết về kết quả |
487 |
完成の目途が立つ |
かんせいのめどがたつ |
Lên mục tiêu hoàn thành |
488 |
由緒ある建物をみる |
ゆいしょ |
xem tòa nhà có lịch sử |
489 |
地名の由来を調べる |
ゆらい |
Nguồn gốc( tìm hiều nguồn gốc địa danh) |
490 |
双方 |
そうほう |
Song phương |
491 |
思惑 |
おもわく |
Suy nghĩ, ý đồ |
492 |
相手を追い込む |
あいてをおいこむ |
Dồn ép đối phương |
493 |
相手に妥協する |
あいてにだきょうする |
Thoả hiệp đối phương |
494 |
対等 |
たいとう |
Bình đẳng |
495 |
間柄 |
あいだがら |
Mối quan hệ |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments