Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 24
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 9 Bài 1 P2 trang 54, 55
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
465 |
左右対称に並べる |
さゆうたいしょうにならべる |
sắp xếp theo đối xứng trái phải |
466 |
左右非対称 |
さゆうひたいしょう |
không đối xứng |
467 |
背後に人の気配を感じる |
はいごにひとのけはいをかんじる |
cảm giác có ai ở sau lưng |
468 |
後部の座席に座る |
こうぶのざせきにすわる |
ngồi ở ghế phía sau |
469 |
コインの裏表 |
コインのうらおもて |
hai mặt của đồng xu |
470 |
彼は裏表のない性格だ |
うらおもてのないせいかくだ |
anh ấy có tính cách trung trực, chính trực |
471 |
駅前が区画整理される |
えきまえがくかくせいりされる |
trước nhà ga được quy hoạch |
472 |
一帯に広がる・渡る |
いったいにひろがる・わたる |
lan rộng ra toàn vùng |
473 |
試験の合格圏に入る |
しけんのごうかくけんにはいる |
nằm trong phạm vi đỗ |
474 |
合格圏内 |
ごうかくけんない |
trong phạm vi đỗ |
475 |
合格圏外 |
ごうかくけんがい |
ngoài phạm vi đỗ |
476 |
スタート地点 |
スタートちてん |
điểm xuất phát |
477 |
ゴール地点 |
ゴールちてん |
điểm đích |
478 |
かねて ( từ ngày xưa ) |
|
Từ ngày xưa |
479 |
時折(ときおり) |
故郷の両親に時折電話をする |
thỉnh thoảng tôi cũng gọi về quê cho bố mẹ |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments