Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 23

Chương 9 Bài 1 P1 trang 54

STT Từ vựng Cách đọc Nghĩa
450 年月を経る ねんげつをへる trải qua năm tháng
451 夜が更ける よがふける trời khuya
452 夜が明ける よがあける trời rạng sáng
453 旅行の日取りを決める りょこうのひどりをきめる quyết định chọn ngày đi du lịch
454 前途は明るい・前途洋々だ ぜんとはあかるい・ぜんとようようだ tiền đồ sáng sủa
455 前途多難だ ぜんとたなんだ tiền đồ tối tăm
456 故郷へ帰省した折旧友と会った こきょうへきせいしたおりきゅうゆうとあった gặp bạn cũ khi trở về quê
457 隔月 かくげつ cách tháng
458 隔週 かくしゅう cách tuần
459 隔年 かくねん cách năm
460 当駅は終日禁煙だ とうえきはしゅうじつきんえんだ ga này cấm hút thuốc cả ngày
461 方角 ほうがく hướng về
462 前方ー後方に注意する ぜんぽうーこうほうにちゅういする chú ý trước-sau
463 前へ突き進む まえへつきすすむ tiến về phía trước
464 踏み出す ふみだす bước lên

You may also like...

Leave a Reply