Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 22
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 8 Bài 2 trang 50
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
430 |
画期的な |
かっきてきな |
có tính bước ngoặt |
431 |
ソーラーパネルを試作する |
ソーラーパネルをしさくする |
thử chế tạo năng lượng mặt trời |
432 |
エネルギーを出力する |
エネルギーをしゅつりょくする |
phát ra năng lượng |
433 |
エネルギーを入力する |
エネルギーをにゅうりょくする |
nạp năng lượng |
434 |
プロジェクトが発足する |
プロジェクトがほっそくする |
dự án đi vào hoạt động |
435 |
製品を精密に検索する |
せいひんをせいみつにけんさくする |
tìm kiếm một cách tỉ mỉ cho sản phẩm |
436 |
100ボルトの電圧 |
100 – ボルトのでんあつ |
điện áp 100V |
437 |
塗装する |
とそうする |
sơn, mạ |
438 |
錆びる |
さびる |
gỉ( kim loại) |
439 |
人口衛星を打ち上げる |
じんこうえいせいをうちあげる |
phóng vệ tinh nhân tạo |
440 |
アナログ・デジタル回路 |
アナログ・デジタルかいろ |
mạch Analog/ digital |
441 |
開発に携わる |
かいはつにたずさわる |
tham gia vào việc phát triển |
442 |
製品の開発を手掛ける |
せいひんのかいはつをてがける |
thực hiện phát triển sản phẩm |
443 |
特許を取得する |
とっきょをしゅとくする |
sở hữu bằng sáng chế |
444 |
火力発電 |
かりょくはつでん |
nhiệt điện |
445 |
水力発電 |
すいりょくはつでん |
thủy điện |
446 |
太陽光発電 |
たいようこうはつでん |
phát điện bằng năng lượng mặt trời |
447 |
貫く |
つらぬく |
khăng khăng, quán triệt |
448 |
未だに |
いまだに |
đến bây giờ vẫn chưa |
449 |
浸透する |
しんとうする |
thâm nhập vào |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments