Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 21
Chương 8 Bài 1 P2 trang 46, 47
STT | Từ vựng | Cách đọc | Nghĩa |
411 | 日の出 | ひので | bình minh |
412 | 日の入りー日没 | ひのいりーにちぼつ | hoàng hôn |
413 | 金星、火星、木星、水星、土星 | きんせい・かせい・もくせい・ すいせい・どせい |
sao kim, sao hỏa, sao mộc, sao thủy , sao thổ |
414 | 惑星 | わくせい | hành tinh |
415 | 衛生 | えいせい | vệ tinh |
416 | 星座を見る | せいざをみる | ngắm chòm sao |
417 | 満月が出る | まんげつがでる | trăng tròn |
418 | 三日 月 | みかづき | trăng lưỡi liềm |
419 | 吹き抜ける | ふきぬける | thổi xuyên qua |
420 | 吹き寄せる | ふきよせる | thổi tạt vào |
421 | ひっそり | ひっそり | yên lặng, yên tĩnh |
422 | 果てしない | はてしない | vô tận, bao la |
423 | きらきら、こうこう | lấp lánh | |
424 | ぽっかり | lơ lửng, trôi nổi | |
425 | どんより | mây mờ mịt | |
426 | ごうごう | gió thổi ầm ầm | |
427 | ぽつぽつ | lộp bộp( mưa rơi) | |
428 | 小降り | こぶり | mưa nhỏ |
429 | 大降り | おおぶり | mưa lớn |
Recent Comments