Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 20
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 8 Bài 1 P1 trang 46
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
392 |
集中豪雨 |
しゅうちゅうごうう |
mưa cục bộ |
393 |
土砂降りの雨 |
どしゃぶりのあめ |
mưa lở đất lở cát |
394 |
強風が吹き荒れる |
きょうふうがふきあれる |
gió mạnh tàn phá |
395 |
突風 |
とっぷう |
cuồng phong |
396 |
暴風雨になる |
ぼうふううになる |
trận bão lớn |
397 |
霧が立ち込める |
きりがたちこめる |
sương mù bao phủ |
398 |
雪が降り積もる |
ゆきがふりつもる |
tuyết chất đống |
399 |
注意報・警報が出る |
ちゅういほう・けいほうがでる |
cảnh báo |
400 |
大雨洪水・洪水 |
おおあめこうずい・こうずい |
lũ lụt do mưa lớn/ lũ lụt |
401 |
温暖な |
おんだんな |
ôn hòa |
402 |
船が海峡を渡る |
ふねがかいきょうをわたる |
tàu đi qua eo biển |
403 |
船が海底に沈む |
ふねがかいていにしずむ |
tàu chìm xuống đáy biển |
404 |
砂浜に波が打ち寄せる |
すなはまになみがうちよせる |
con sóng xô vào bãi cát |
405 |
広大な平野が広がる |
こうだいなへいやがひろがる |
đồng bằng trải dài bao la |
406 |
起伏が激しい山を登る |
きふくがはげしいやまをのぼる |
leo lên dãy núi nhấp nhô |
407 |
傾斜・斜面 |
けいしゃ・しゃめん |
dốc nghiêng/ mặt nghiêng |
408 |
山の中腹 |
やまのちゅうふく |
lưng chừng núi |
409 |
北半球 |
きたはんきゅう |
bắc bán cầu |
410 |
南半球 |
みなみはんきゅう |
nam bán cầu |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments