Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 2
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 1 Bài 1 P2 Trang 2,3
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
18 |
強烈 |
きょうれつ |
mạnh mẽ |
19 |
個性が出る・表れる |
こせいがでる。あらわれる |
bộc lộ cá tính |
20 |
際立つ・目立つ |
きわだつ。めだつ |
nổi bật |
21 |
個性を育む |
こせいをはぐくむ |
nuôi dưỡng cá tính |
22 |
人に懐く |
ひとになつく |
thân thiết |
23 |
反発する |
はんぱつする |
phản đối |
24 |
反感を持つ |
はんかんをもつ |
phản đối |
25 |
猛反対 |
もうはんたい |
kịch liệt phản đối |
26 |
しっとする |
しっとする |
ghen ghét, đố kị |
27 |
気兼ねする |
きがねする |
làm khách |
28 |
人を慕う |
ひとをしたう |
ngưỡng mộ |
29 |
崇拝する |
すうはいする |
sùng bái |
30 |
労わる |
いたわる |
an ủi, động viên |
31 |
中傷する |
ちゅうしょうする |
phỉ báng |
32 |
侮辱する |
ぶじょくする |
sỉ nhục |
33 |
かばう |
|
bảo vệ, che chở |
34 |
猛勉強 |
もうべんきょう |
học nhiều |
35 |
心底 |
しんそこ |
từ đáy lòng |
36 |
さも |
|
thực sự là |
37 |
まさしく |
|
đích thị là |
38 |
根っから |
ねっから |
bẩm sinh |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments