Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 18
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 7 Bài 2 P2 trang 38, 39
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
350 |
警察に告訴する |
けいさつにこくそする |
tố cáo lên cảnh sát |
351 |
判決が下る |
はんけつがくだる |
đưa ra phán quyết |
352 |
死刑・懲役 |
しけい。ちょうえき |
tử hình/ đi tù, cải tạo |
353 |
異民族に侵略される |
いみんぞくにしんりゃくされる |
bị xâm chiếm bởi dân tộc khác |
354 |
古代文明 |
こだいぶんめい |
văn minh cổ đại |
355 |
繁栄する |
はんえいする |
phát triển hưng thịnh |
356 |
衰退する |
すいたいする |
suy tàn |
357 |
内戦・紛争が起きる |
ないせん・ふんそうがおきる |
nội chiến-phân tranh nổ ra |
358 |
国が東西に分断される |
くにがとうざいにぶんだんされる |
đất nước bị chia cắt 2 miền đông tây |
359 |
発掘する |
はっくつする |
khai quật |
360 |
遺跡。住居跡 |
いせき。じゅうきょあと |
di tích/ dấu vết có người cư trú |
361 |
軍事力を増強する |
ぐんじりょくをぞうきょうする |
tăng cường sức mạnh quân sự |
362 |
漢民族 |
かんみんぞく |
người gốc hán |
363 |
遊牧民族 |
ゆうぼくみんぞく |
dân du mục |
364 |
四大文明 |
よんだいぶんめい |
4 nền văn minh lớn |
365 |
再三 |
さいさん |
nhiều lần |
366 |
一向に |
いっこうに |
hoàn toàn…không/chẳng |
367 |
抜本的 |
ばっぽんてき |
triệt để, quyết liệt |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments