Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 17
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 7 Bài 2 P1 trang 38
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
330 |
立法 |
りっぽう |
lập pháp, xây dựng pháp luật |
331 |
政策の転換を促す |
せいさくのてんかんをうながす |
kêu gọi, thúc đẩy chuyển đổi chính sách |
332 |
質疑を行う |
しつぎをおこなう |
tiến hành buổi chất vấn |
333 |
異論を唱える |
いろんをとなえる |
đưa ra quan điểm đối lập |
334 |
議論を踏まえる |
ぎろんをふまえる |
dựa trên buổi nghị luận |
335 |
国会の承認を得る |
こっかいのしょうにんをえる |
nhận đc đồng thuận của quốc hội |
336 |
議長が採決を取る |
ぎちょうがさいけつをとる |
chủ tịch lấy biểu quyết |
337 |
法案が審議される |
ほうあんがしんぎされる |
dự luật được hội thẩm |
338 |
採択される・成立する |
さいたくされる. せいりつする |
Được thông qua/thành lập |
339 |
次の議題に入る |
つぎのぎだいにはいる |
bước vào phiên họp tiếp theo |
340 |
法律を施行する |
ほうりつをしこうする |
thi hành pháp luật |
341 |
規制が緩和される |
きせいがかんわされる |
quy chế dc nới lỏng |
342 |
政府が声明を発表する |
せいふがせいめいをはっぴょうする |
chính phủ đưa ra tuyên bố |
343 |
措置を取る |
そちをとる |
biện pháp/xử lý |
344 |
万全の・異例の・寛大な |
ばんぜんの・いれいの・かんだいな |
viện toàn/ngoại lệ/khoan hồng |
345 |
条約に調印する |
じょうやくにちょういんする |
ký hiệp ước |
346 |
閣僚が協議を行う |
かくりょうがきょうぎをおこなう |
chính phủ/nội các bàn bạc |
347 |
政治が腐敗する |
せいじがふはいする |
chính trị mục nát |
348 |
ビザを発給する |
ビザをはっきゅうする |
cấp visa |
349 |
訴訟を起こして損害の賠償を求める |
そしょうをおこして そんがいのばいしょうをもとめる |
khởi kiện và yêu cầu bồi thường thiệt hại |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments