Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 15
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 6 trang 30
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
289 |
検索する |
けんさくする |
tìm kiếm |
290 |
動画を見る |
どうがをみる |
xem video |
291 |
ウェブサイトに掲載する |
けいさいする |
đăng trên trang web |
292 |
ホームページを閲覧する |
えつらんする |
xem trang chủ |
293 |
ブログを更新する |
ブログをこうしんする |
cập nhật blog |
294 |
電子掲示板に投稿する |
でんしけいじばんにとうこうする |
đăng bài trên báo điện tử |
295 |
雑誌を購読する |
ざっしをこうどくする |
đọc tạp chí |
296 |
創刊する |
そうかんする |
xuất bản |
297 |
新聞を一部買う |
しんぶんをいちぶかう |
mua 1 tập báo |
298 |
新聞の求人欄を見る |
しんぶんのきゅうじんらんをみる |
xem mục tìm người trên báo |
299 |
好評を博す |
こうひょうをはくす |
được nhiều người yêu thích, đánh giá cao |
300 |
不評を買う |
ふひょうをかう |
không được yêu thích, bình phẩm k tốt |
301 |
ニュースで取り上げる |
とりあげる |
đưa tin/ bản tin |
302 |
ニュースで速報が流れる |
そくほうがながれる |
bản tin nhanh được phát |
303 |
中継する |
ちゅうけいする |
truyền hình trực tiếp |
304 |
頻繁 |
ひんぱん |
thường xuyên |
305 |
話題が下火になる |
わだいがしたびになる |
giảm nhiệt, k còn được bàn tán sôi nổi |
306 |
映画を放映する |
えいがをほうえいする |
phát sóng… |
307 |
オーバーな宣伝が流れる |
オーバーなせんでんがながれる |
quảng cáo nói quá đang được lan rộng |
308 |
誇張した表現をする |
こちょうしたひょうげんをする |
diễn đạt rất khoa trương |
309 |
ニュースキャスターがニュースを読む |
ニュースキャスターがニュースをよむ |
phát thanh viên đọc bản tin |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments