Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 14
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 5 P2 trang 26, 27
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
266 |
勤続40年で退職する |
きんぞく40ねんでたいしょくする |
nghỉ việc sau 40 năm làm việc liên tục |
267 |
検事 |
けんじ |
kiểm sát viên |
268 |
助産師 |
じょさんし |
hộ sinh |
269 |
介護福祉士 |
かいごふくしし |
hộ lý |
270 |
土木 |
どぼく |
cv xây dựng |
271 |
建築士 |
けんちくし |
kiến trúc sư |
272 |
技師 |
ぎし |
kỹ sư |
273 |
僧侶 |
そうりょ |
sư tăng |
274 |
神主 |
かんぬし |
trụ trì |
275 |
神父 |
しんぷ |
cha xứ |
276 |
牧師 |
ぼくし |
mục sư |
277 |
税理士 |
ぜいりし |
nhân viên thuế |
278 |
実業家 |
じつぎょうか |
chủ doanh nghiệp |
279 |
コンサルタント |
|
tư vấn viên |
280 |
探偵 |
たんてい |
thám tử |
281 |
家政婦 |
かせいふ |
quản gia |
282 |
板前 |
いたまえ |
đầu bếp (ít dùng) |
283 |
採用試験を突破する |
さいようしけんをとっぱする |
vượt qua bài thi tuyển vào |
284 |
雇用する |
こようする |
tuyển dụng |
285 |
解雇する |
かいこする |
sa thải |
286 |
資本家 |
しほんか |
nhà tư bản |
287 |
まっしぐら |
|
tốc độ nhanh , chạy tức tốc |
288 |
即刻 |
そっこく |
ngay lập tức |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments