Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 13

Chương 5 P1 trang 26

STT Từ vựng Cách đọc Nghĩa
245 仕事を手掛ける しごとをてがける giải quyết công việc
246 仕事を委託する しごとをいたくする ủy thác công việc
247 仕事をおろそかにする しごとをおろそかにする sao nhãng công việc
248 仕事がはかどる しごとがはかどる công việc suôn sẻ
249 仕事に取り掛かる しごとにとりかかる bắt tay vào công việc
250 仕事に打ち込む しごとにうちこむ say sưa làm việc
251 仕事に全力で取り組む ぜんりょくでとりくむ dồn hết sức giải quyết công việc
252 ポスト   vị trí, chức vụ
253 主任に昇進する しゅにんにしょうしんする thăng tiến lên chức chủ nhiệm
254 重役 じゅうやく quản lý chính
255 取締役 とりしまりやく thành viên hội đồng quản trị
256 海外に赴任する かいがいにふにんする nhận chức ở nước ngoài
257 赴く おもむく công tác ở nước ngoài
258 広報部から企画部に転任になる こうほうぶからきかくぶにてんにん chuyển bộ phận
259 多忙を極める たぼうをきわめる rất bận
260 商店を営む しょうてんをいとなむ điều hành cửa hàng
261 常勤 じょうきん làm toàn thời gian
262 非常勤 ひじょうきん làm bán thời gian
263 正規 ー 非正規 せいき - ひせいき chính thức – không chính thức
264 部署 ぶしょ cương vị, bộ phận
265 セクション   cương vị, bộ phận

You may also like...

Leave a Reply