Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 11
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
Chương 4 P1 Trang 22
STT |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
199 |
中等教育 |
ちゅうとうきょういく |
giáo dục trung học |
200 |
高等教育 |
こうとうきょういく |
giáo dục thpt |
201 |
四年制大学 |
よねんせいだいがく |
đại học bốn năm |
202 |
短期大学-短大 |
たんきだいがくーたんだい |
cao đẳng |
203 |
中高一貫の学校 |
ちゅうこういっかんのがっこう |
trường liên cấp 2, 3 |
204 |
男子校 |
だんしこう |
trường dành cho nam sinh |
205 |
女子校 |
じょしこう |
trường cho nữ sinh |
206 |
男女共学 |
だんじょきょうがく |
trường có nam nữ học chung |
207 |
校風 |
こうふう |
đặc trưng của trường |
208 |
保守的な |
ほしゅてき |
bảo thủ |
209 |
革新的な |
かくしんてき |
cách tân (adj) |
210 |
厳格な |
げんかく |
nghiêm khắc |
211 |
自由な=リベラル |
じゆう な = リベラル |
tự do |
212 |
講義を受講する |
こうぎをじゅこうする |
tiếp thu bài giảng |
213 |
ゼミを聴講する |
ゼミをちょうこうする |
nghe hội thảo |
214 |
必修科目をとる |
ひっしゅうかもくをとる |
đăng kí môn học bắt buộc |
215 |
選択科目 |
せんたくかもく |
môn học tự chọn |
216 |
文献を講読する |
ぶんけんをこうどくする |
đọc văn kiện, tài liệu |
217 |
質疑応答を行う |
しつぎおうとうをおこなう |
phiên chất vấn/ hỏi đáp |
218 |
学士 |
がくし |
cử nhân |
219 |
修士 |
しゅうし |
thạc sĩ |
220 |
博士 |
はかせ/ はくし |
tiến sĩ |
221 |
筆記試験 |
ひっきしけん |
cuộc thi viết |
222 |
実技試験 |
じつぎしけん |
thi thực hành |
223 |
口述試験 |
こうじゅつしけん |
cuộc thi vấn đáp |
Tags: Từ Vựng Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments