Từ Vựng Shinkanzen N1 – Bài 1

Chương 1 bài 1 P1 Trang 2

STT Từ vựng Cách đọc Nghĩa
1 几帳面な きちょうめん (người) cẩn thận
2 大雑把な おおざっぱ (người) qua loa đại khái
3 きちっとした きちっとした (người) ngăn nắp, quy củ
4 雑な・いい加減な・ルーズな ざつ。いいかげん (người) tắc trách
5 生真面目な きまじめ (người) nghiêm túc
6 不真面目な ふまじめ (người) ko nghiêm túc
7 品がいい・上品な・気品がある ひんがいい・じょうひん・きひんがある sang trọng, quý phái
8 品が悪い・下品な ひんがわるい。げひん thô lỗ, tục tĩu
9 融通が利くー利かない ゆうづうがきく. ゆうづう が きかない linh hoạt- cứng nhắc
10 冷淡・クールな・ドライな・冷酷な れいたん。れいこく lạnh lùng
11 愛想がいいー無愛想な あいそがいい。ぶあいそ hoà đồng- không hoà đồng
12 社交的なー非社交的な しゃこうてき。ひしゃこう có tính xã giao-Ko xã giao
13 楽観なー悲観的な らっかんな。ひかんてきな lạc quan- bi quan
14 誠実な・真摯 せいじつな。しんしな thành thật
15 温和な・寛容な おんわな。かんような ôn hoà, bao dung
16 気さくな きさくな hoà đồng, cởi mở
17 人柄がにじみ出る・表れる ひとがらが にじみでる。あらわれる bộc lộ tính cách

You may also like...

Leave a Reply