Kanji Shinkanzen N1 – Bài 4

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 反る そる Cong vênh
2 練る ねる
nhào ( bột ), lên kế hoạch
3 煙る けむる Bốc khói
4 募る つのる Tuyển dụng
5 図る はかる Lên kế hoạch
6 勝る まさる vượt trội, hơn hẳn
7 操る あやつる
Thao tác, vận hành
8 誤る あやまる Lỗi
9 受かる うかる Thi đỗ, vượt qua
10 群がる むらがる
Tập hợp lại, kết thành đàn
11 連なる つらなる
Trải dài
12 交わる まじわる Giao nhau, cắt nhau, lẫn
13 老いる おいる Lão, già
14 強いる しいる Đẩy vào
15 率いる ひきいる Dẫn dắt
16 恥じる はじる
Ngượng ngùng, cảm thấy xấu hổ
17 重んじる おもんじる Kính trọng, tôn trọng
18 帯びる おびる Có dáng
19 省みる かえりみる
Nhìn lại (lịch sử), ngoái lại phía sau
20 試みる こころみる Thử
21 経る へる Trải qua
22 絶える たえる Tuyệt chủng, mất(tín hiệu)
23 映える はえる Chiếu sáng lên
24 構える かまえる Lập(gia đình), định cư
25 仕える つかえる Phụng sự, phục vụ
26 生ける いける Cắm (hoa)
27 化ける ばける Biến hóa
28 更ける ふける Về khuya
29 老ける ふける Già, lão
30 授ける さずける Ban, tặng, trao tặng
31 設ける もうける Thiết lập, trang bị
32 挙げる あげる Đưa ra (tha động từ)
33 告げる つげる Thông báo
34 和らげる やわらげる Làm nguôi, làm dịu đi
35 果てる はてる Chết, hoàn tất
36 定める さだめる Quyết định, ban hành
37 乱れる みだれる
Bị xáo trộn, rối bời, lúng túng
38 敗れる やぶれる Bị đánh bại
39 訪れる おとずれる Thăm, đến
40 値する あたいする
Xứng đáng (尊敬に~)

You may also like...

Leave a Reply