Kanji Shinkanzen N1 – Bài 3
STT | Kanji | Cách đọc | Nghĩa |
1 | 負う | おう | Mang, gánh vác |
2 | 舞う | まう | Bay |
3 | 競う | きそう | Thi |
4 | 担う | になう | Đảm nhiệm |
5 | 養う | やしなう | Nuôi |
6 | 損なう | そこなう | Tổn hại |
7 | 恥じらう | はじらう |
Cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng
|
8 | 見計らう | みはからう | Ước lượng; cân nhắc |
9 | 説く | とく | Giải thích, biện hộ |
10 | 築く | きずく | Xây dựng |
11 | 背く | そむく |
Phản bội, lìa bỏ, quay lưng
|
12 | 導く | みちびく | Dẫn dắt |
13 | 接ぐ | つぐ | Ghép, nối |
14 | 担ぐ | かつぐ | Vác |
15 | 研ぐ | とぐ | Mài |
16 | 召す | めす |
Bị, ăn uống, mời, triệu, gọi
|
17 | 記す | しるす | Ghi chép |
18 | 逃す | のがす | Bỏ qua, cho qua |
19 | 耕す | たがやす | Canh tác, trồng trọt |
20 | 著す | あらわす | Viết, xuất bản |
21 | 志す | こころざす | Chí hướng |
22 | 明かす | あかす | Tiết lộ |
23 | 生かす | いかす | Phát huy |
24 | 抜かす | ぬかす | Bỏ sót |
25 | 生やす | はやす |
Mọc (râu, mốc), trồng trọt
|
26 | 費やす | ついやす | Dùng, tiêu phí |
27 | 交わす | かわす | Trao nhau |
28 | 冷やかす | ひやかす | Chọc ghẹo, chế nhiễu |
29 | 断つ | たつ | Cắt, chấm dứt |
30 | 保つ | たもつ | Giữ gìn |
31 | 尊ぶ | とうとぶ | Quý trọng, đánh giá cao |
32 | 産む | うむ | Sinh, đẻ |
33 | 富む | とむ | Phong phú, giàu có |
34 | 病む | やむ | Yếu, bị bệnh |
35 | 歩む | あゆむ | Bước đi |
36 | 絡む | からむ | Liên quan |
37 | 涼む | すずむ | Làm mát |
38 | 恵む | めぐむ | Cứu trợ, ban cho |
39 | 営む | いとなむ | Kinh doanh |
40 | 危ぶむ | あやぶむ | Lo ngại |
Recent Comments