Kanji Shinkanzen N1 – Bài 2

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 刈る かる Cắt, gọt, tỉa
2 釣る つる Câu cá
3 撮る とる Chụp ảnh
4 振る ふる Vẫy, lắc, rắc
5 掘る ほる Đào, bới
6 彫る ほる Khắc, chạm, tạc
7 盛る もる Đổ đầy, đơm đầy
8 至る いたる Đạt đến, đạt tới, tới nơi
9 劣る おとる Kém, yếu thế, thấp kém
10 飾る かざる Trang trí, tô điểm
11 腐る くさる Ôi, thiu
12 削る けずる Gọt, bào
13 茂る しげる Rậm rạp, xanh tốt
14 縛る しばる Trói, buộc, băng bó
15 絞る しぼる Vắt (chanh, giẻ lau)
16 滑る すべる Trượt, trơn trượt
17 迫る せまる Cưỡng bức, tiến sát
18 黙る だまる Im lặng
19 殴る なぐる Đánh, đấm
20 握る にぎる Nắm
21 濁る にごる Đục (nước)
22 巡る めぐる Dạo quanh, đi quanh
23 潜る もぐる lặn, trải qua
24 譲る ゆずる Nhường
25 謝る あやまる Xin lỗi, tạ lỗi
26 偏る かたよる Lệch, mất cân bằng
27 透き通る すきとおる Trong suốt, trong vắt
28 煮る にる Ninh, nấu
29 診る みる Khám
30 飽きる あきる Chán, ngán, ngấy
31 飢える うえる Thèm, khát, đói
32 殖える ふえる Tăng, nhân lên
33 訴える うったえる Kiện tụng
34 蓄える たくわえる Tích trữ
35 掛ける かける Treo
36 避ける さける Tránh, lảng tránh
37 漬ける つける Ngâm, muối dưa
38 怠ける なまける Lười biếng
39 揚げる あげる Thả, kéo (cờ), rán
40 焦げる こげる Cháy, khê
41 妨げる さまたげる Gây trở ngại, cản trở
42 載せる のせる Chất lên, cho lên, chở
43 慌てる あわてる Vội vàng, cuống quýt
44 隔てる へだてる Phân chia, ngăn cách
45 企てる くわだてる Dự tính, lên kế hoạch
46 兼ねる かねる Kiêm nhiệm, kết hợp
47 跳ねる はねる Bắn lên, nhảy, kết thúc
48 尋ねる たずねる Hỏi
49 締める しめる Thắt, vặn chặt
50 攻める せめる Tấn công
51 褒める ほめる Khen ngợi, tán dương
52 納める おさめる Nộp, thu, tiếp thu
53 勧める すすめる Gợi ý, giới thiệu
54 眺める ながめる Nhìn, ngắm
55 慰める なぐさめる An ủi, động viên
56 揺れる ゆれる Rung, lắc, đung đưa

You may also like...

Leave a Reply