Kanji Shinkanzen N1 – Bài 12
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
援助 |
えんじょ |
Viện trợ, giúp đỡ |
2 |
応援 |
おうえん |
Cổ vũ, cổ động |
3 |
救援 |
きゅうえん |
Cứu viện |
4 |
記憶 |
きおく |
Kí ức, trí nhớ |
5 |
歓迎 |
かんげい |
Hoan nghênh, chào mừng |
6 |
指揮 |
しき |
Chỉ huy |
7 |
発揮 |
はっき |
Phát huy |
8 |
反響 |
はんきょう |
Dội ngược lại |
9 |
影響 |
えいきょう |
Ảnh hưởng |
10 |
撮影 |
さつえい |
Quay phim, chụp ảnh |
11 |
屈折 |
くっせつ |
Gấp khúc, khúc xạ, lồi lõm |
12 |
退屈 |
たいくつ |
Chán nản, chán chường |
13 |
理屈 |
りくつ |
Lý lẽ |
14 |
掲示 |
けいじ |
Thông báo |
15 |
継続 |
けいぞく |
Kế tục, tiếp nối |
16 |
中継 |
ちゅうけい |
Truyền thanh, truyền hình |
17 |
休憩 |
きゅうけい |
Nghỉ giải lao |
18 |
激増 |
げきぞう |
Tăng đột biến |
19 |
感激 |
かんげき |
Cảm kích, xúc động |
20 |
急激 |
きゅうげき |
Đột ngột, nhanh chóng (sự thay đổi) |
21 |
刺激 |
しげき |
Kích thích |
22 |
文献 |
ぶんけん |
Văn kiện |
23 |
献立 |
こんだて |
Thực đơn, chương trình làm việc |
24 |
貢献 |
こうけん |
Cống hiến, đóng góp |
25 |
覚悟 |
かくご |
Kiên quyết, sẵn sàng |
26 |
功績 |
こうせき |
Thành tích |
27 |
成功 |
せいこう |
Thành công |
28 |
克服 |
こくふく |
Khắc phục |
29 |
注射 |
ちゅうしゃ |
Tiêm chủng |
30 |
発射 |
はっしゃ |
Phóng; phát súng |
31 |
反射 |
はんしゃ |
Phản xạ |
32 |
放射 |
ほうしゃ |
Phóng ra |
33 |
解釈 |
かいしゃく |
Giải thích |
34 |
充実 |
じゅうじつ |
Đầy đủ, sung túc |
35 |
拡充 |
かくじゅう |
Mở rộng |
36 |
補充 |
ほじゅう |
Bổ sung |
37 |
縮小 |
しゅくしょう |
Sự lén lại, co nhỏ lại |
38 |
圧縮 |
あっしゅく |
Nén, kìm, ép |
39 |
恐縮 |
きょうしゅく |
Thật ngại, đã làm phiền |
40 |
短縮 |
たんしゅく |
Rút ngắn |
41 |
循環 |
じゅんかん |
Tuần hoàn |
42 |
昇進 |
しょうしん |
Thăng tiến |
43 |
上昇 |
じょうしょう |
Tăng lên, gia tăng |
44 |
分析 |
ぶんせき |
Phân tích |
45 |
属する |
ぞくする |
Thuộc vào nhóm, loại |
46 |
金属 |
きんぞく |
Kim loại |
47 |
所属 |
しょぞく |
Thuộc về, nằm trong |
48 |
付属 |
ふぞく |
Phụ thuộc |
49 |
採択 |
さいたく |
Lựa chọn |
50 |
選択 |
せんたく |
Lựa chọn |
51 |
一致 |
いっち |
Nhất trí |
52 |
納入 |
のうにゅう |
Thu nạp, nhận hàng |
53 |
納得 |
なっとく |
Hiểu, chấp nhận |
54 |
矛盾 |
むじゅん |
Mâu thuẫn |
55 |
活躍 |
かつやく |
Sự hoạt động |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments