Kanji Shinkanzen N1 – Bài 9
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
鐘 |
かね |
Chuông, chuông chùa |
2 |
鈴 |
すず |
Quả chuông trang trí |
3 |
笛 |
ふえ |
Sáo |
4 |
網 |
あみ |
Lưới, võng, mạng |
5 |
綱 |
つな |
Dây thừng, chão |
6 |
縄 |
なわ |
Dây thừng loại mảnh |
7 |
鎖 |
くさり |
Xích, xiềng |
8 |
筒 |
つつ |
Ống |
9 |
器 |
うつわ |
Bát |
10 |
杯 |
さかずき |
Tách, ly rượu |
11 |
柄 |
え |
Chuôi, cán, quai |
12 |
傘 |
かさ |
Ô |
13 |
旗 |
はた |
Cờ, lá cờ |
14 |
鏡 |
かがみ |
Gương, đèn soi |
15 |
棚 |
たな |
Giá, kệ |
16 |
双子 |
ふたご |
Song sinh |
17 |
婿 |
むこ |
Con rể |
18 |
嫁 |
よめ |
Con dâu |
19 |
若者 |
わかもの |
Giới trẻ |
20 |
悪者 |
わるもの |
Người xấu |
21 |
我々 |
われわれ |
Chúng ta |
22 |
鬼 |
おに |
Quỷ, sự gian sảo |
23 |
頭 |
かしら |
Cao nhất, kẻ cầm đầu |
24 |
侍 |
さむらい |
Samurai |
25 |
お供 |
おとも |
Cùng với, cùng đi, bạn đồng hành |
26 |
地主 |
じぬし |
Địa chủ |
27 |
麻 |
あさ |
Vải lanh, cây gai |
28 |
絹 |
きぬ |
Lụa, vải lụa |
29 |
織物 |
おりもの |
Vải dệt |
30 |
柄 |
がら |
Mẫu, mô hình |
31 |
丈 |
たけ |
Vạt áo, chiều dài, chiều cao |
32 |
喪服 |
もふく |
Tang phục |
33 |
紫 |
むらさき |
Màu tím |
34 |
冠 |
かんむり |
Vương miện |
35 |
傷 |
きず |
Vết xước, sẹo |
36 |
舌 |
した |
Lưỡi |
37 |
唇 |
くちびる |
Môi |
38 |
裸 |
はだか |
Cởi trần |
39 |
癖 |
くせ |
Thói hư, tật xấu |
40 |
姿 |
すがた |
Bóng dáng, phong thái, diện mạo |
41 |
左利き |
ひだりきき |
Thuận tay trái |
42 |
身振り |
みぶり |
Điệu bộ, cử chỉ |
43 |
恥 |
はじ |
Xấu hổ |
44 |
誠 |
まこと |
Trung thành, niềm tin, sự chân thực |
45 |
魂 |
たましい |
Linh hồn |
46 |
志 |
こころざし |
Ý chí, ước nguyện |
47 |
怒り |
いかり |
Cơn giận, sự tức giận |
48 |
情け |
なさけ |
Lòng trắc ẩn, sự cảm thông |
49 |
過ち |
あやまち |
Sai lầm, lỗi lầm |
50 |
償い |
つぐない |
Bồi thường, đền bù |
51 |
戸惑い |
とまどい |
Sự lạc đường, bối rối |
52 |
善し悪し |
よしあし |
Tốt và xấu, đúng sai, thiện ác |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments