Kanji Shinkanzen N1 – Bài 7
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
良い |
よい |
Tốt, đẹp |
2 |
粗い |
あらい |
Thô, cục mịch |
3 |
淡い |
あわい |
Nhạt, hy vọng mong manh |
4 |
堅い |
かたい |
Cứng, ngoan cố |
5 |
臭い |
くさい |
Hôi, thối, tanh tưởi |
6 |
渋い |
しぶい |
Chát đắng, cau có |
7 |
緩い |
ゆるい |
Lỏng, rộng (quần áo) |
8 |
尊い |
とうとい |
Hiếm, quý giá (về mặt tinh thần) |
9 |
貴い |
とうとい |
Quý giá, cao quý |
10 |
醜い |
みにくい |
Xấu xí |
11 |
快い |
こころよい |
Dễ chịu, thoải mái |
12 |
危うい |
あやうい |
Nguy hiểm |
13 |
惜しい |
おしい |
Đáng tiếc |
14 |
怪しい |
あやしい |
Đáng ngờ |
15 |
卑しい |
いやしい |
Ti tiện, đáng khinh bỉ |
16 |
厳しい |
きびしい |
Nghiêm khắc, khó tính |
17 |
悔しい |
くやしい |
Hối tiếc, đau khổ |
18 |
詳しい |
くわしい |
Cụ thể |
19 |
寂しい |
さびしい |
Buồn, cô đơn, hẻo lánh |
20 |
乏しい |
とぼしい |
Nghèo, thiếu kinh nghiệm |
21 |
激しい |
はげしい |
Khắc nghiệt, mãnh liệt |
22 |
著しい |
いちじるしい |
Rõ rệt, đáng kể |
23 |
騒がしい |
さわがしい |
Inh ỏi, ồn ào |
24 |
懐かしい |
なつかしい |
Hoài niệm, nhớ nhung |
25 |
悩ましい |
なやましい |
Đau đầu, phiền não |
26 |
甚だしい |
はなはだしい |
Kinh khủng |
27 |
華々しい |
はなばなしい |
Tươi thắm, tráng lệ |
28 |
煩わしい |
わずらわしい |
Phiền toái |
29 |
慌ただしい |
あわただしい |
Bận rộn |
30 |
汚らわしい |
けがらわしい |
bẩn thỉu, hạ cấp |
31 |
紛らわしい |
まぎらわしい |
Dễ nhầm |
32 |
平たい |
ひらたい |
Bằng phẳng |
33 |
酸っぱい |
すっぱい |
Chua |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments