Kanji Shinkanzen N1 – Bài 6

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 焦る あせる Sốt ruột, vội vàng, hấp tấp
2 悟る さとる Giác ngộ, lĩnh hội
3 障る さわる Trở ngại, có hại, bất lợi
4 粘る ねばる Dính, kiên trì
5 諮る はかる Hỏi ý kiến
6 誇る ほこる Tự hào
7 偽る いつわる Lừa dối, đóng giả
8 怠る おこたる Mất cảnh giác
9 陥る おちいる Rơi vào
10 遮る さえぎる Chắn ngang
11 賜る たまわる Nhận, được ban phát
12 葬る ほうむる Mai táng
13 奉る たてまつる Mời, biếu
14 滞る とどこおる Đọng, ứ, đình trệ
15 携わる たずさわる Tham gia vào
16 取り締まる とりしまる Kiểm soát
17 尽きる つきる Cạn kiệt
18 朽ちる くちる Mục nát, thối rữa (Dùng cho cây cối)
19 滅びる ほろびる Tàn lụi, bị phá hủy, bị diệt vong
20 染みる しみる Thấm, ngấm
21 顧みる かえりみる Ngẫm lại
22 懲りる こりる Tỉnh ngộ, Sáng mắt ra
23 据える すえる Đặt, để
24 添える そえる Đính vào, thêm vào
25 堪える たえる Chịu đựng được, vượt qua được
26 耐える たえる Chịu đựng được (nhiệt độ)
27 抑える おさえる Hạn chế; kìm nén
28 鍛える きたえる Rèn luyện, rèn (kim loại)
29 唱える となえる Tụng niệm, đưa ra (ý kiến)
30 控える ひかえる Hạn chế, kiềm chế
31 衰える おとろえる Sa sút, suy yếu, suy nhược
32 踏まえる ふまえる Dựa trên
33 駆ける かける Chạy nhanh, phi nước đại
34 遂げる とげる Đạt được
35 掲げる かかげる Treo lên, giương lên
36 染める そめる Nhuộm màu
37 傷める いためる Gây thương tích, làm tổn thương, làm hỏng
38 緩める ゆるめる Nới lỏng, làm chậm lại
39 垂れる たれる Chảy nhỏ giọt, rủ xuống, trao cho
40 廃れる すたれる Bị dẹp bỏ, bị lỗi thời
41 紛れる まぎれる Lẫn vào, bị sao nhãng
42 免れる まぬかれる tránh được, được miễn

You may also like...

Leave a Reply