Kanji Shinkanzen N1 – Bài 5

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 添う そう Đồng hành, đáp ứng (kỳ vọng)
2 襲う おそう Tấn công, công kích
3 慕う したう ngưỡng mộ, tưởng nhớ
4 潤う うるおう Ẩm ướt, phong phú, hưởng lợi
5 漂う ただよう Dào dạt, tràn đầy, làm lộ ra
6 繕う つくろう
Sắp gọn gàng, sửa chữa, vá
7 賄う まかなう Trang trải
8 裁く さばく Đánh giá, phán xét
9 嘆く なげく Than vãn
10 懐く なつく Đi theo (dùng với đv, trẻ con), trở nên thân thiết
11 欺く あざむく Lừa gạt, bẫy
12 赴く おもむく
Tiến tới, phát triển theo hướng
13 貫く つらぬく Quán triệt, xuyên qua
14 継ぐ つぐ Thừa kế
15 仰ぐ あおぐ
Nhìn lên, phụ thuộc, ngưỡng mộ, hỏi (ý kiến)
16 揺らぐ ゆらぐ Rung lắc, dao động
17 侵す おかす
Xâm nhập, vi phạm
18 脅す おどす
Doạ nạt, hăm doạ
19 浸す ひたす Nhúng vào (nước)
20 促す うながす Nhắc nhở, thúc giục
21 施す ほどこす Thi hành
22 催す もよおす Tổ chức (họp), triệu chứng
23 覆る くつがえる Bị lật ngược, bị lật đổ
24 尽くす つくす Cống hiến
25 脅かす おびやかす Uy hiếp, đe doạ (tới môi trường)
26 摘む つむ Hái, ngắt (hoa)
27 挑む いどむ Thử sức, thách thức
28 臨む のぞむ Tiến đến, tiếp cận
29 励む はげむ Cố gắng, phấn đấu
30 弾む はずむ Rôm rả
31 阻む はばむ Cản trở
32 謹む つつしむ Kính cẩn, hân hạnh
33 惜しむ おしむ Hối tiếc
34 織る おる Dệt
35 凝る こる Say mê, (vai) cứng đờ
36 擦る する Cọ xát, chà sát
37 漏る もる Rò, rỉ, dột

You may also like...

Leave a Reply