Kanji Shinkanzen N1 – Bài 31
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
叔父/伯父 |
おじ |
Chú, bác |
2 |
叔母/伯母 |
おば |
Cô, dì |
3 |
お巡りさん |
おまわりさん |
Cảnh sát |
4 |
玄人 |
くろうと |
Chuyên gia |
5 |
素人 |
しろうと |
Nghiệp dư |
6 |
浮気 |
うわき |
Lăng nhăng, bồ bịch |
7 |
心地 |
ここち |
Dễ chịu, thoải mái |
8 |
名残 |
なごり |
Tàn dư, dấu vết |
9 |
草履 |
ぞうり |
Dép Zori (dép cỏ) |
10 |
足袋 |
たび |
Tất mang chung với Kimono |
11 |
眼鏡 |
めがね |
Kính mắt |
12 |
相撲 |
すもう |
Sumo |
13 |
梅雨 |
つゆ |
Mùa mưa |
14 |
雪崩 |
なだれ |
Lở tuyết |
15 |
田舎 |
いなか |
Quê, vùng quê |
16 |
芝生 |
しばふ |
Bãi cỏ |
17 |
砂利 |
じゃり |
Sỏi |
18 |
凸凹 |
でこぼこ |
Lồi lõm, lởm chởm, ổ gà |
19 |
風邪 |
かぜ |
Cảm lạnh |
20 |
為替 |
かわせ |
Hối đoái, ngân phiếu |
21 |
差し支える |
さしつかえる |
gây cản trở, gây trở ngại |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments