Kanji Shinkanzen N1 – Bài 30
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
年賀 |
ねんが |
Mừng năm mới |
2 |
祝賀 |
しゅくが |
Chúc mừng |
3 |
怪獣 |
かいじゅう |
Quái vật |
4 |
監視 |
かんし |
Giám thị, quản lý |
5 |
監督 |
かんとく |
Đạo diễn, HLV |
6 |
鑑賞 |
かんしょう |
Đánh giá |
7 |
印鑑 |
いんかん |
Con dấu |
8 |
図鑑 |
ずかん |
Sách tranh |
9 |
年鑑 |
ねんかん |
Niên giám |
10 |
喜劇 |
きげき |
Hài kịch |
11 |
戯曲 |
ぎきょく |
Kịch, tuồng |
12 |
脚色 |
きゃくしょく |
Soạn kịch, viết kịch |
13 |
脚本 |
きゃくほん |
Kịch bản |
14 |
失脚 |
しっきゃく |
Thất bại, đổ vỡ |
15 |
太鼓 |
たいこ |
Trống Nhật |
16 |
娯楽 |
ごらく |
Giải trí, tiêu khiển |
17 |
紺 |
こん |
Màu xanh tím than |
18 |
趣旨 |
しゅし |
Mục đích |
19 |
趣味 |
しゅみ |
Sở thích |
20 |
情緒 |
じょうちょ・ じょうしょ |
Cảm xúc, cảm nhận |
21 |
合唱 |
がっしょう |
Hợp xướng |
22 |
色彩 |
しきさい |
Sắc màu |
23 |
演奏 |
えんそう |
Biểu diễn |
24 |
吹奏 |
すいそう |
Chơi nhạc cụ thổi |
25 |
挿入 |
そうにゅう |
Ghép, chèn, lồng ghép |
26 |
彫刻 |
ちょうこく |
Điêu khắc, tạc tượng |
27 |
添加 |
てんか |
Phụ gia, sự thêm vào |
28 |
添付 |
てんぷ |
Đính kèm |
29 |
媒介 |
ばいかい |
Truyền đi |
30 |
媒体 |
ばいたい |
Dung môi |
31 |
拍手 |
はくしゅ |
Vỗ tay |
32 |
楽譜 |
がくふ |
Bản nhạc, bản tổng phổ |
33 |
雰囲気 |
ふんいき |
Bầu không khí |
34 |
幕 |
まく |
Màn, rèm |
35 |
漫画 |
まんが |
Truyện tranh |
36 |
魅力 |
みりょく |
Ma lực |
37 |
歌謡 |
かよう |
Bài hát |
38 |
童謡 |
どうよう |
Đồng dao |
39 |
民謡 |
みんよう |
Ca dao, dân ca |
40 |
力士 |
りきし |
Lực sĩ |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments