Kanji Shinkanzen N1 – Bài 29
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
恩 |
おん |
Ơn |
2 |
恩恵 |
おんけい |
Ân huệ |
3 |
信仰 |
しんこう |
Tín ngưỡng |
4 |
極楽 |
ごくらく |
Cực lạc, thiên đường |
5 |
孤児 |
こじ |
Cô nhi |
6 |
孤独 |
こどく |
Cô độc |
7 |
孤立 |
こりつ |
Cô lập |
8 |
黄金 |
おうごん |
Vàng, hoàng kim |
9 |
地獄 |
じごく |
Địa ngục |
10 |
~宗 |
~しゅう |
Tôn, dòng |
11 |
宗教 |
しゅうきょう |
Tôn giáo |
12 |
修行 |
しゅぎょう |
Tu hành |
13 |
称する |
しょうする |
Xưng |
14 |
名称 |
めいしょう |
Danh xưng, tên gọi |
15 |
城下 |
じょうか |
Khu đất bên ngoài thành |
16 |
修飾 |
しゅうしょく |
Bổ nghĩa |
17 |
装飾 |
そうしょく |
Trang trí |
18 |
崇拝 |
すうはい |
Sùng bái |
19 |
聖書 |
せいしょ |
Thánh thư |
20 |
神聖 |
しんせい |
Thần thánh |
21 |
追跡 |
ついせき |
Truy tích, truy đuổi |
22 |
遺跡 |
いせき |
Di tích |
23 |
遺言 |
ゆいごん |
Di ngôn |
24 |
禅 |
ぜん |
Thiền |
25 |
喪失 |
そうしつ |
Sự mất, thiệt hại |
26 |
僧 |
そう |
Nhà sư |
27 |
風俗 |
ふうぞく |
Phong tục, sex service |
28 |
民俗 |
みんぞく |
Dân tục, tập quán |
29 |
清濁 |
せいだく |
Trong sạch – dơ bẩn |
30 |
帝国 |
ていこく |
Đế quốc |
31 |
皇帝 |
こうてい |
Hoàng đế |
32 |
哲学 |
てつがく |
Triết học |
33 |
神殿 |
しんでん |
Thần điện |
34 |
沈殿 |
ちんでん |
Kết tủa, lắng cặn |
35 |
宮殿 |
きゅうでん |
Cung điện |
36 |
道徳 |
どうとく |
Đạo đức |
37 |
碑 |
ひ |
Bia |
38 |
侮辱 |
ぶじょく |
Xúc phạm |
39 |
仏教 |
ぶっきょう |
Phật giáo |
40 |
仏像 |
ぶつぞう |
Tượng Phật |
41 |
封建 |
ほうけん |
Phong kiến |
42 |
憤慨 |
ふんがい |
Phẫn nộ |
43 |
幽霊 |
ゆうれい |
Vong hồn |
44 |
英雄 |
えいゆう |
Tuấn kiệt |
45 |
倫理 |
りんり |
Luân lý |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments