Kanji Shinkanzen N1 – Bài 28

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 雨天 うてん Trời mưa
2 梅雨 ばいう. つゆ Mùa mưa
3 夏季 かき Mùa hè
4 発芽 はつが Nảy mầm
5 寒冷 かんれい Rét mướt, lạnh
6 岩石 がんせき Đá
7 望遠鏡 ぼうえんきょう Kính viễn vọng
8 顕微鏡 けんびきょう Kính hiển vi
9 昆虫 こんちゅう Côn trùng
10 さん Acid
11 酸化 さんか Oxy hóa
12 酸性 さんせい Tính acid
13 酸素 さんそ Oxy
14 紫外線 しがいせん Tia tử ngoại
15 飼育 しいく Chăn nuôi, nuôi trồng
16 磁気 じき Từ trường
17 磁器 じき Đồ gốm sứ
18 磁石 じしゃく Nam châm, quặng từ
19 樹木 じゅもく Cây cối
20 樹立 じゅりつ Tạo lập
21 暑中 しょちゅう Giữa hè
22 残暑 ざんしょ Cái nóng còn sót lại
23 液晶 えきしょう Tinh thể lỏng
24 結晶 けっしょう Kết tinh
25 焦点 しょうてん Tiêu điểm
26 繁殖 はんしょく Sự sinh sôi, phồn thực
27 星座 せいざ Tinh tú, chòm sao
28 衛星 えいせい Vệ tinh
29 火星 かせい Sao Hỏa
30 惑星 わくせい Hành tinh
31 鳥獣 ちょうじゅう Chim thú
32 冬季 とうき Mùa đông
33 冬眠 とうみん Ngủ đông
34 春夏秋冬 しゅんかしゅうとう 4 mùa
35 浮力 ふりょく Sức nổi
36 細胞 さいぼう Tế bào
37 飽和 ほうわ Bão hòa
38 摩擦 まさつ Ma sát
39 まく Màng
40 滅亡 めつぼう Diệt vong
41 絶滅 ぜつめつ Tuyệt diệt
42 全滅 ぜんめつ Chết hết
43 溶液 ようえき Dung dịch
44 沿岸 えんがん Bờ biển
45 沿線 えんせん Dọc tuyến tàu
46 山岳 さんがく Núi
47 丘陵 きゅうりょう Đồi gò
48 海峡 かいきょう Eo biển
49 河川 かせん Sông ngòi
50 漠然 ばくぜん Mơ hồ
51 砂漠 さばく Sa mạc
52 海抜 かいばつ Chiều cao trên mặt nước biển
53 氷山 ひょうざん Núi băng
54 氷河 ひょうが Sông băng
55 起伏 きふく Nhấp nhô
56 空腹 くうふく Đói meo, rỗng bụng
57 山腹 さんぷく Sườn núi
58 中腹 ちゅうふく Lưng chừng núi
59 噴火 ふんか (núi lửa) phun trào
60 噴出 ふんしゅつ Phun trào
61 噴水 ふんすい Vòi nước
62 ぼん Mâm, khay
63 盆地 ぼんち Bồn địa, chỗ trũng, lòng chảo
64 みゃく Mạch máu
65 山脈 さんみゃく Dãy núi
66 文脈 ぶんみゃく Mạch câu văn

You may also like...

Leave a Reply