Kanji Shinkanzen N1 – Bài 27

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 収益 しゅうえき Lợi nhuận
2 有益 ゆうえき Hữu ích
3 欠陥 けっかん Hỏng, thiếu sót, sai lầm
4 企画 きかく Nghiên cứu
5 企業 きぎょう Xí nghiệp
6 契機 けいき Thời cơ, cơ hội
7 契約 けいやく Hợp đồng, giao kèo
8 倹約 けんやく Tiết kiệm, kinh tế
9 雇用 こよう Tuyển dụng
10 控除 こうじょ Khấu trừ
11 購読 こうどく Đặt
12 購入 こうにゅう Mua
13 購買 こうばい Việc mua vào
14 合致 がっち Trùng khớp
15 合併 がっぺい Sáp nhập
16 負債 ふさい Khoản nợ
17 需要 じゅよう Nhu yếu, nhu cầu
18 必需品 ひつじゅひん Nhu yếu phẩm
19 報酬 ほうしゅう Thù lao
20 利潤 りじゅん Lợi nhuận
21 占領 せんりょう Chiếm lĩnh
22 独占 どくせん Độc chiếm
23 宣教 せんきょう Tuyên giáo
24 宣言 せんげん Tuyên ngôn
25 宣伝 せんでん Tuyên truyền
26 金銭 きんせん Tiền bạc
27 組織 そしき Tổ chức
28 倉庫 そうこ Nhà kho
29 蓄積 ちくせき Tích tụ
30 貯蓄 ちょちく Tiết kiệm (tiền)
31 基盤 きばん Nền tảng
32 地盤 じばん Nền đất
33 月賦 げっぷ Trả góp theo tháng
34 紙幣 しへい Tiền giấy
35 貨幣 かへい Tiền kim loại
36 余裕 よゆう Dư ra (thời gian)
37 融資 ゆうし Cấp vốn, tài trợ
38 融通 ゆうずう Cho vay
39 金融 きんゆう Tài chính, tín dụng, tiền tệ
40 預金 よきん Tiền gửi
41 履歴 りれき Lí lịch
42 浪費 ろうひ Lãng phí

You may also like...

Leave a Reply