Kanji Shinkanzen N1 – Bài 26

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 維持 いじ Duy trì
2 出荷 しゅっか Xuất hàng
3 負荷 ふか Phụ tải
4 収穫 しゅうかく Thu hoạch
5 凶作 きょうさく Mất mùa
6 緊急 きんきゅう Cấp bách
7 緊張 きんちょう Căng thẳng, hồi hộp
8 採掘 さいくつ Khai mỏ
9 発掘 はっくつ Sự khai thác, khai quật
10 捕鯨 ほげい Bắt cá voi
11 耕作 こうさく Canh tác
12 耕地 こうち Đất canh tác
13 農耕 のうこう Công việc đồng áng
14 鉄鋼 てっこう Gang thép, sắt thép
15 穀物 こくもつ Ngũ cốc
16 栽培 さいばい Trồng
17 繊維 せんい Sợi
18 化繊 かせん Sợi tổng hợp
19 打開 だかい Mở lối thoát
20 打撃 だげき Cú đánh, đòn đánh, cú sốc
21 田園 でんえん Ruộng vườn
22 水田 すいでん Ruộng lúa nước
23 肥料 ひりょう Phân bón
24 紡績 ぼうせき Dệt
25 牧師 ぼくし Mục sư, linh mục
26 牧場 ぼくじょう Bãi chăn thả
27 牧畜 ぼくちく Sự chăn nuôi
28 遊牧 ゆうぼく Du mục
29 埋蔵 まいぞう Sự chôn giấu, tài sản được chôn giấu
30 酪農 らくのう Chăn nuôi
31 食糧 しょくりょう Lương thực
32 往診 おうしん Bs đến khám tại nhà
33 往復 おうふく Khứ hồi
34 ~街 がい Phố, khu
35 街頭 がいとう Trên đường phố
36 市街 しがい Phố xá, đô thị, nội thành
37 街道 かいどう Đường phố
38 幹線 かんせん Trục chính, đường chính
39 幹部 かんぶ Cán bộ nòng cốt
40 新幹線 しんかんせん Tàu siêu tốc
41 汽車 きしゃ Tàu hoả
42 汽船 きせん Thuyền máy, xuồng máy
43 軌道 きどう Quỹ đạo
44 旅客 りょかく・りょきゃく Lữ khách, khách du lịch
45 制御 せいぎょ Điều khiển
46 封鎖 ふうさ Phong toả
47 閉鎖 へいさ Đóng cửa
48 操縦 そうじゅう Điều hành, điều khiển, thao tác
49 車掌 しゃしょう Người phục vụ, người bán vé
50 脱出 だっしゅつ Thoát khỏi
51 脱する だっする Thoát khỏi
52 脱線 だっせん Trật đường, chệch chủ đề
53 脱退 だったい Ly khai
54 墜落 ついらく Rơi từ trên cao (máy bay)
55 船舶 せんぱく Tàu, thuyền
56 運搬 うんぱん Vận tải, chuyên chở
57 舗装 ほそう Mặt đường
58 臨時 りんじ Tạm thời, lâm thời

You may also like...

Leave a Reply