Kanji Shinkanzen N1 – Bài 25

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 内閣 ないかく Nội các
2 一挙 いっきょ Một lần, một hành động
3 選挙 せんきょ Bầu cử
4 ぐん Quận
5 憲法 けんぽう Hiến pháp
6 厚生 こうせい Phúc lợi
7 皇居 こうきょ Hoàng cung
8 天皇 てんのう Thiên hoàng
9 福祉 ふくし Phúc lợi
10 施行 しこう Thực hiện, thi hành
11 施設 しせつ Cơ sở vật chất, thiết bị
12 実施 じっし Thực hiện, thực thi
13 庶民 しょみん Thường dân
14 庶務 しょむ Tạp vụ
15 申告 しんこく Khai báo
16 中枢 ちゅうすう Đầu não
17 声明 せいめい Lời tuyên bố, công bố
18 歓声 かんせい Tiếng reo hò
19 請求 せいきゅう Thỉnh cầu, yêu cầu
20 申請 しんせい Yêu cầu
21 要請 ようせい Thỉnh cầu
22 国籍 こくせき Quốc tịch
23 書籍 しょせき Thư tịch, cuốn sách
24 戸籍 こせき Hộ tịch
25 措置 そち Biện pháp
26 過疎 かそ Thưa dân
27 たい Đội, nhóm
28 軍隊 ぐんたい Quân đội
29 兵隊 へいたい Người lính
30 ひょう Phiếu
31 投票 とうひょう Bỏ phiếu
32 官僚 かんりょう Quan chức cao cấp
33 同僚 どうりょう Đồng nghiệp
34 かく Cốt lõi
35 結核 けっかく Lao, bệnh lao
36 軍艦 ぐんかん Tàu chiến, quân hạm
37 派遣 はけん Phái cử
38 拘束 こうそく Trói buộc
39 感触 かんしょく Cảm giác khi chạm vào
40 接触 せっしょく Va chạm
41 侵入 しんにゅう Sự xâm nhập, xâm lược
42 侵略 しんりゃく Sự xâm lược
43 じん Ban, nhóm
44 征服 せいふく Chinh phục
45 潜水 せんすい Lặn
46 潜入 せんにゅう Sự thâm nhập, len lỏi
47 略奪 りゃくだつ Cướp , sự bóc lột
48 弾力 だんりょく Lực đàn hồi, sự co dãn
49 爆弾 ばくだん Lựu đạn, trái phá
50 てき Địch, kẻ thù
51 匹敵 ひってき So sánh với, địch với
52 戦闘 せんとう Chiến đấu, cuộc chiến
53 奮闘 ふんとう Phấn đấu ráng sức
54 迫害 はくがい Sự khủng bố[
55 圧迫 あっぱく Đè nặng
56 脅迫 きょうはく Áp bức, ép buộc
57 紛失 ふんしつ Việc đánh mất
58 紛争 ふんそう Tranh chấp
59 連邦 れんぽう Liên bang
60 同盟 どうめい Đồng minh
61 連盟 れんめい Liên minh
62 捕虜 ほりょ Tù binh

You may also like...

Leave a Reply