Kanji Shinkanzen N1 – Bài 24
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
行為 |
こうい |
Hành vi |
2 |
警戒 |
けいかい |
Cảnh báo |
3 |
誘拐 |
ゆうかい |
Bắt cóc |
4 |
破壊 |
はかい |
Phá hoại |
5 |
崩壊 |
ほうかい |
Sụp đổ |
6 |
偽造 |
ぎぞう |
Làm giả |
7 |
犠牲 |
ぎせい |
Thiệt mạng |
8 |
群 |
ぐん |
Tập hợp |
9 |
群集 |
ぐんしゅう |
Đám đông, quần thể |
10 |
群衆 |
ぐんしゅう |
Đám đông, cộng đồng |
11 |
刑 |
けい |
Án, hình phạt, bản án |
12 |
刑事 |
けいじ |
Hình sự |
13 |
死刑 |
しけい |
Tử hình |
14 |
攻撃 |
こうげき |
Công kích, tấn công |
15 |
反撃 |
はんげき |
Phản kích |
16 |
襲撃 |
しゅうげき |
Tập kích, tấn công |
17 |
土砂 |
どしゃ |
(sạt lở) đất |
18 |
詐欺 |
さぎ |
Lừa đảo |
19 |
人質 |
ひとじち |
Con tin |
20 |
銃 |
じゅう |
Súng |
21 |
巡査 |
じゅんさ |
Tuần cảnh |
22 |
順序 |
じゅんじょ |
Theo thứ tự, thứ bậc |
23 |
秩序 |
ちつじょ |
Trật tự |
24 |
衝撃 |
しょうげき |
Xung động |
25 |
衝突 |
しょうとつ |
Xung đột, va chạm |
26 |
手錠 |
てじょう |
Xích tay, còng tay |
27 |
浸水 |
しんすい |
Lũ lụt |
28 |
積雪 |
せきせつ |
Tuyết rơi |
29 |
訴訟 |
そしょう |
Vụ tố tụng |
30 |
走行 |
そうこう |
Chạy, di chuyển |
31 |
捜査 |
そうさ |
Tìm kiếm, điều tra |
32 |
捜索 |
そうさく |
Tìm kiếm, điều tra |
33 |
騒音 |
そうおん |
Tiếng ồn |
34 |
騒々しい |
そうぞうしい |
Ồn ào, sôi nổi |
35 |
騒動 |
そうどう |
Sự náo động |
36 |
物騒 |
ぶっそう |
Loạn lạc, không yên, nguy hiểm |
37 |
遭難 |
そうなん |
Gặp nạn |
38 |
堤防 |
ていぼう |
Đê điều |
39 |
法廷 |
ほうてい |
Toà án, pháp đình |
40 |
逃走 |
とうそう |
Bỏ trốn, đào tẩu |
41 |
逃亡 |
とうぼう |
Chạy trốn, bỏ chạy |
42 |
熱湯 |
ねっとう |
Nước sôi |
43 |
背景 |
はいけい |
Bối cảnh, cảnh nền |
44 |
背後 |
はいご |
Phía sau |
45 |
賠償 |
ばいしょう |
Bồi thường |
46 |
罰 |
ばつ |
Phạt, dấu x |
47 |
罰する |
ばっする |
Bắt tội, trách phạt |
48 |
刑罰 |
けいばつ |
Hình phạt, sự trừng phạt |
49 |
処罰 |
しょばつ |
Xử phạt |
50 |
避難 |
ひなん |
Lánh nạn |
51 |
覆面 |
ふくめん |
Mặt nạ, khăn trùm mặt |
52 |
捕獲 |
ほかく |
Bắt được, sự bắt giữ |
53 |
逮捕 |
たいほ |
Bắt giữ |
54 |
鉄砲 |
てっぽう |
Khẩu súng (thiết pháo) |
55 |
共鳴 |
きょうめい |
Sự đồng cảm, cộng hưởng |
56 |
悲鳴 |
ひめい |
Tiếng kêu gào, la hét |
57 |
盲点 |
もうてん |
Điểm mù |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments