Kanji Shinkanzen N1 – Bài 23

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 架空 かくう Hư cấu
2 担架 たんか Cáng (khênh người)
3 Câu
4 語句 ごく Cụm từ ngữ
5 文句 もんく Lời phàn nàn
6 句読点 くとうてん Dấu chấm câu, dấu phẩy
7 傑作 けっさく Kiệt tác
8 原稿 げんこう Bản thảo, bản gốc
9 要旨 ようし Cái cốt yếu, tóm lược
10 Bài thơ
11 詩人 しじん Thi nhân
12 示唆 しさ Gợi ý, khơi gợi
13 執筆 しっぴつ Viết văn
14 執着 しゅうちゃく Lưu luyến
15 叙述 じょじゅつ Mô tả
16 随筆 ずいひつ Tuỳ bút
17 随分 ずいぶん Cự độ, cực kỳ, vô cùng
18 典型 てんけい Mẫu
19 原典 げんてん Vẻ bề ngoài
20 古典 こてん Cổ điển
21 辞典 じてん Từ điển
22 百科辞典 ひゃっかじてん Từ điển bách khoa
23 百科事典 ひゃっかじてん Từ điển bách khoa
24 俳句 はいく Thơ Haiku
25 俳優 はいゆう Diễn viên điện ảnh, nam diễn viên
26 描写 びょうしゃ Miêu tả
27 翻訳 ほんやく Dịch thuật
28 朗読 ろうどく Ngâm thơ
29 明朗 めいろう Rõ ràng, sáng sủa
30 威張る いばる Kiêu căng, hợm hĩnh
31 威力 いりょく Sức mạnh
32 権威 けんい Uy quyền
33 閲覧 えつらん Xem, đọc
34 願書 がんしょ Hồ sơ
35 念願 ねんがん Mong ước bấy lâu
36 模擬 もぎ Nhái
37 口調 くちょう Giọng điệu
38 専攻 せんこう Chuyên ngành
39 記載 きさい Ghi trên
40 掲載 けいさい Đăng trên
41 索引 さくいん Index, mục lục
42 検索 けんさく Tìm kiếm, tra
43 模索 もさく Dò dẫm
44 校舎 こうしゃ Khuôn viên trường
45 じゅく Lớp học thêm
46 准教授 じゅんきょうじゅ Phó Giáo sư
47 奨学金 しょうがくきん Học bỏng
48 奨励 しょうれい Khuyến khích
49 基礎 きそ Cơ sở, cơ bản
50 幼稚 ようち Non nót
51 幼稚園 ようちえん Trường mẫu giáo
52 陳列 ちんれつ Bày bán
53 はん Tổ, đội
54 名簿 めいぼ Danh bạ

You may also like...

Leave a Reply