Kanji Shinkanzen N1 – Bài 22
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
亜~ |
あ~ |
Á (Đông Á) |
2 |
緯度 |
いど |
Vĩ độ |
3 |
経緯 |
けいい |
Kinh độ và vĩ độ |
4 |
~箇月 |
~かげつ |
Tháng (đếm) |
5 |
箇所 |
かしょ |
Chỗ, nơi, điểm |
6 |
箇条書き |
かじょうがき |
Ghi thành khoản |
7 |
隔週 |
かくしゅう |
Cách tuần |
8 |
間隔 |
かんかく |
Khoảng cách, ngăn cách |
9 |
一括 |
いっかつ |
Toàn bộ, tổng hợp |
10 |
括弧 |
かっこ |
Dấu ngoặc đơn |
11 |
分割 |
ぶんかつ |
Phân cắt, phân đoạn, chia nhỏ |
12 |
世紀 |
せいき |
Thế kỷ |
13 |
距離 |
きょり |
Khoảng cách, cự ly |
14 |
直径 |
ちょっけい |
Đường kính |
15 |
半径 |
はんけい |
Bán kính |
16 |
~圏 |
~けん |
Vùng |
17 |
項目 |
こうもく |
Mục |
18 |
事項 |
じこう |
Mục, điều khoản |
19 |
均衡 |
きんこう |
Cân bằng |
20 |
選択肢 |
せんたくし |
Phương án lựa chọn |
21 |
軸 |
じく |
Trục, cán |
22 |
斜面 |
しゃめん |
Mặt nghiêng |
23 |
傾斜 |
けいしゃ |
Độ nghiêng, độ xiên |
24 |
瞬間 |
しゅんかん |
Chốc lát, nháy mắt |
25 |
一瞬 |
いっしゅん |
Khoảnh khắc, trong nháy mắt |
26 |
下旬 |
げじゅん |
10 ngày cuối tháng |
27 |
上旬 |
じょうじゅん |
10 ngày đầu tháng |
28 |
初旬 |
しょじゅん |
10 ngày đầu tháng |
29 |
中旬 |
ちゅうじゅん |
10 ngày giữa tháng |
30 |
垂直 |
すいちょく |
Thẳng đứng |
31 |
寸法 |
すんぽう |
Kích cỡ, số đo |
32 |
是正 |
ぜせい |
Duyệt lại, sửa lại |
33 |
~隻 |
~せき |
Chiếc, con (đơn vị đếm) |
34 |
側面 |
そくめん |
Mặt bên |
35 |
対 |
つい |
Với |
36 |
極端 |
きょくたん |
Cực đoan |
37 |
先端 |
せんたん |
Mũi nhọn, tiên tiến |
38 |
途端 |
とたん |
Ngay khi, vừa lúc |
39 |
範囲 |
はんい |
Phạm vi |
40 |
規範 |
きはん |
Quy phạm |
41 |
模範 |
もはん |
Chuẩn mực, mẫu mực, mẫu |
42 |
微妙 |
びみょう |
Tinh tế |
43 |
微量 |
びりょう |
Lượng nhỏ |
44 |
微笑 |
びしょう |
Mỉm cười |
45 |
並行 |
へいこう |
Song song |
46 |
並列 |
へいれつ |
Song song, sóng đôi |
47 |
~遍 |
~へん |
Frequency identifier |
48 |
普遍 |
ふへん |
Phổ biến |
49 |
~網 |
~もう |
Lưới, võng, mạng lưới |
50 |
唯一 |
ゆいいつ |
Duy nhất |
51 |
有無 |
うむ |
Có/không |
52 |
欄 |
らん |
Cột |
53 |
隣人 |
りんじん |
Láng giềng |
54 |
隣接 |
りんせつ |
Giáp ranh |
55 |
近隣 |
きんりん |
Lân cận, hàng xóm |
56 |
零 |
れい |
Số không |
57 |
零点 |
れいてん |
Điểm không |
58 |
還暦 |
かんれき |
Sinh nhật lần thứ 60 |
59 |
西暦 |
せいれき |
Dương lịch |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments