Kanji Shinkanzen N1 – Bài 21

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 優越 ゆうえつ Ưu việt
2 宴会 えんかい Yến tiệc, tiệc tùng
3 えん Duyên nợ
4 縁談 えんだん Lời cầu hôn
5 休暇 きゅうか Kỳ nghỉ, nghỉ ngơi
6 余暇 よか Lúc rảnh rỗi
7 生涯 しょうがい Cả đời
8 貫録 かんろく Có giá trị, đáng tôn quý
9 一貫 いっかん Nhất quán
10 既婚 きこん Đã kết hôn
11 儀式 ぎしき Nghi thức, nghi lễ
12 お辞儀 おじぎ Sự cúi chào
13 行儀 ぎょうぎ Cách cư xử
14 礼儀 れいぎ Lễ nghi
15 故郷 こきょう Cố hương
16 郷土 きょうど Cố hương
17 郷愁 きょうしゅう Nhớ nhà
18 郷里 きょうり Quê hương
19 愚痴 ぐち Lời phàn nàn
20 境遇 きょうぐう Cảnh ngộ
21 待遇 たいぐう Đãi ngộ
22 自己 じこ Bản thân
23 孝行 こうこう Hiếu hạnh, có hiếu
24 熟語 じゅくご Thành ngữ, tục ngữ
25 成熟 せいじゅく Trưởng thành
26 未熟 みじゅく Nghiệp dư, chưa thạo
27 青春 せいしゅん Tuổi trẻ
28 女房 にょうぼう Vợ
29 冗談 じょうだん Trò đùa, nói đùa
30 お嬢さん おじょうさん Tiểu thư
31 相性 あいしょう Sự tương hợp, ăn ý
32 根性 こんじょう Lòng kiên nhẫn
33 紳士 しんし Người hào hoa, phong nhã
34 葬式 そうしき Đám tang, tang lễ
35 体裁 ていさい Khổ (sách), phong cách
36 耐久 たいきゅう Độ bền; lâu dài
37 忍耐 にんたい Nhẫn nại
38 誕生 たんじょう Sự ra đời
39 誕生日 たんじょうび Sinh nhật
40 忠告 ちゅうこく Khuyến cáo
41 忠実 ちゅうじつ Trung thành
42 後輩 こうはい Hậu bối
43 先輩 せんぱい Tiền bối
44 扶養 ふよう Nuôi dưỡng
45 偏見 へんけん Định kiến
46 墓地 ぼち Nghĩa trang
47 褒美 ほうび Phần thưởng
48 ぼく Tôi, tao, tớ
49 面目 めんぼく Khuôn mặt, danh dự, sĩ diện
50 名誉 めいよ Vinh dự

You may also like...

Leave a Reply