Kanji Shinkanzen N1 – Bài 20
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
花壇 |
かだん |
Vườn hoa |
2 |
玄関 |
げんかん |
Lối vào nhà |
3 |
書斎 |
しょさい |
Thư phòng |
4 |
炊事 |
すいじ |
Việc bếp núc |
5 |
天井 |
てんじょう |
Trần nhà |
6 |
扇子 |
せんす |
Quạt giấy |
7 |
扇風機 |
せんぷうき |
Quạt điện |
8 |
修繕 |
しゅうぜん |
Chỉnh lý |
9 |
別荘 |
べっそう |
Biệt thự |
10 |
食卓 |
しょくたく |
Bàn ăn |
11 |
電卓 |
でんたく |
Máy tính bỏ túi |
12 |
邸宅 |
ていたく |
Toà biệt thự, nhà ở |
13 |
~棟 |
〜とう |
Khu vực, toà nhà |
14 |
塀 |
へい |
Tường |
15 |
寮 |
りょう |
Kí túc xá |
16 |
廊下 |
ろうか |
Hành lang |
17 |
鉛筆 |
えんぴつ |
Bút chì |
18 |
化粧 |
けしょう |
Trang điểm |
19 |
缶 |
かん |
Lon |
20 |
缶詰 |
かんづめ |
Đồ hộp |
21 |
蛍光灯 |
けいこうとう |
Bóng đèn tuýp |
22 |
砂糖 |
さとう |
Đường |
23 |
洗剤 |
せんざい |
Thuốc tẩy, xà phòng giặt |
24 |
蛇口 |
じゃぐち |
Vòi nước |
25 |
真珠 |
しんじゅ |
Ngọc trai |
26 |
栓 |
せん |
Nút, then |
27 |
衣装 |
いしょう |
Trang phục |
28 |
光沢 |
こうたく |
Bóng, sáng (bề mặt) |
29 |
陶器 |
とうき |
Đồ sứ |
30 |
鉢 |
はち |
Bát, chậu |
31 |
瓶 |
びん |
Chai, lọ, bình |
32 |
瓶詰 |
びんづめ |
Đóng chai |
33 |
花瓶 |
かびん |
Bình hoa, lọ hoa |
34 |
粉末 |
ふんまつ |
Bột tán nhỏ |
35 |
花粉 |
かふん |
Phấn hoa |
36 |
暖房 |
だんぼう |
Máy sưởi |
37 |
文房具 |
ぶんぼうぐ |
Văn phòng phẩm |
38 |
冷房 |
れいぼう |
Máy lạnh |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments