Kanji Shinkanzen N1 – Bài 19

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 解熱 げねつ Giải nhiệt, hạ sốt
2 患者 かんじゃ Bệnh nhân
3 眼科 がんか Khoa mắt
4 眼球 がんきゅう Nhãn cầu
5 近眼 きんがん Cận thị
6 きん Khuẩn
7 細菌 さいきん Vi khuẩn
8 黴菌 ばいきん Khuẩn hình que (vi khuẩn)
9 筋肉 きんにく Cơ bắp
10 こう Giáp
11 姿勢 しせい Tư thế, cử chỉ
12 脂肪 しぼう Mỡ
13 歯科 しか Nha khoa
14 耳鼻科 じびか Khoa tai mũi họng
15 小児科 しょうにか Nhi khoa
16 寿命 じゅみょう Tuổi thọ, đời
17 取材 しゅざい Tác nghiệp
18 摂取 せっしゅ Hấp thu
19 果汁 かじゅう Nước cốt, nước ép
20 重傷 じゅうしょう Trọng thương
21 中傷 ちゅうしょう Vu khống
22 負傷 ふしょう Thương tích
23 診察 しんさつ Khám bệnh
24 診断 しんだん Chẩn đoán
25 診療 しんりょう Khám bệnh
26 睡眠 すいみん Ngủ
27 感染 かんせん Mắc bệnh
28 伝染 でんせん Truyền nhiễm, lan truyền
29 汚染 おせん Ô nhiễm
30 ちょう Ruột
31 聴覚 ちょうかく Thính giác
32 聴講 ちょうこう Nghe giảng
33 どう Cơ thể
34 尿 にょう Nước đái
35 屎尿 しにょう C. đái
36 妊娠 にんしん Thai nghén, có thai
37 はい Ruột
38 発作 ほっさ Phát tác (bệnh)
39 発足 ほっそく Lập ra
40 疲労 ひろう Mệt mỏi
41 解剖 かいぼう Giải phẫu
42 麻酔 ますい Thuốc mê, sự mê
43 消耗 しょうもう Tiêu hao, tiêu thụ
44 下痢 げり Tiêu chảy

You may also like...

Leave a Reply