Kanji Shinkanzen N1 – Bài 18

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 円滑 えんかつ Trôi chảy
2 肝心 かんじん Cốt yếu
3 奇数 きすう Số lẻ
4 貴族 きぞく Quý tộc
5 貴重 きちょう Quý trọng, quý báu
6 窮屈 きゅうくつ Gò bó
7 窮乏 きゅうぼう Cùng quẫn, túng thiếu
8 驚異 きょうい Kỳ diệu, kỳ tích
9 厳重 げんじゅう Nghiêm trọng, nghiêm ngặt
10 厳密 げんみつ Chính xác
11 精巧 せいこう Tinh xảo
12 富豪 ふごう Người giàu
13 豪華 ごうか Hào nhoáng, tráng lệ, xa xỉ
14 細工 さいく Chi tiết
15 詳細 しょうさい Chi tiết
16 悲惨 ひさん Bi thảm
17 無邪気 むじゃき Hồn nhiên
18 特殊 とくしゅ Đặc thù, đặc biệt
19 過剰 かじょう Vượt quá, dư thừa
20 盛装 せいそう Ăn mặc chỉn chu
21 盛大 せいだい Long trọng
22 全盛 ぜんせい Thịnh vượng, phát đạt (đỉnh cao)
23 繁盛 はんじょう Phồn thịnh
24 新鮮 しんせん Tươi mới
25 粗末 そまつ Hèn mọn, thô, cục mịch
26 壮大 そうだい Tráng lệ, hùng vĩ, lộng lẫy
27 抽象 ちゅうしょう Trừu tượng
28 抽選 ちゅうせん Rút thăm
29 透明 とうめい Trong suốt
30 薄弱 はくじゃく Mong manh, yếu ớt
31 頻繁 ひんぱん Liên tục
32 膨大 ぼうだい Khổng lồ
33 膨張 ぼうちょう Bành trướng, gia tăng, giãn nở
34 素朴 そぼく Mộc mạc
35 平凡 へいぼん Bình thường, phàm
36 悪魔 あくま Ma quỷ
37 邪魔 じゃま Quấy rầy, phiền hà
38 みょう Kỳ lạ, không bình thường
39 奇妙 きみょう Kì diệu
40 巧妙 こうみょう Tinh xảo
41 強烈 きょうれつ Mạnh
42 猛烈 もうれつ Mãnh liệt
43 適宜 てきぎ Thích hợp
44 便宜 べんぎ Điều kiện thuận lợi
45 懸賞 けんしょう Giải thưởng, phần thưởng
46 懸命 けんめい Háo hức, hăm hở, say mê
47 一生懸命 いっしょうけんめい Hết sức mình
48 懸念 けねん Quan ngại
49 至急 しきゅう Cấp tốc
50 若干 じゃっかん Một chút
51 欠如 けつじょ Thiếu
52 突如 とつじょ Đột nhiên
53 徐行 じょこう Diễn tiến chậm
54 徐々に じょじょに Chầm chậm, thong thả
55 一斉に いっせいに Cùng một lúc, đồng loạt
56 一切 いっさい Hoàn toàn
57 早急 そうきゅう Gấp
58 即座に そくざに Ngay lập tức
59 即する そくする Đáp ứng đúng
60 銘々 めいめい Mỗi người, mỗi cá thể
61 悠々 ゆうゆう Nhàn tản, ung dung

You may also like...

Leave a Reply