Kanji Shinkanzen N1 – Bài 17
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
勇敢 |
ゆうかん |
Dũng cảm |
2 |
寛容 |
かんよう |
Khoan dung |
3 |
簡潔 |
かんけつ |
Ngắn gọn |
4 |
清潔 |
せいけつ |
Sạch sẽ |
5 |
不潔 |
ふけつ |
Không sạch |
6 |
賢明 |
けんめい |
Khôn ngoan |
7 |
真剣 |
しんけん |
Nghiêm túc |
8 |
謙遜 |
けんそん |
Khiêm tốn |
9 |
謙虚 |
けんきょ |
Khiêm tốn, khiêm nhường |
10 |
優秀 |
ゆうしゅう |
Ưu tú, xuất sắc |
11 |
高尚 |
こうしょう |
Cao siêu |
12 |
丈夫 |
じょうぶ |
Chắc, khỏe |
13 |
大丈夫 |
だいじょうぶ |
Không sao, ổn |
14 |
慎重 |
しんちょう |
Thận trọng |
15 |
迅速 |
じんそく |
Nhanh chóng |
16 |
粋 |
すい |
thanh nhã |
17 |
純粋 |
じゅんすい |
Thuần túy |
18 |
誠実 |
せいじつ |
Thành thực |
19 |
丁目 |
ちょうめ |
Khu phố |
20 |
包丁 |
ほうちょう |
Dao |
21 |
丁寧 |
ていねい |
Lịch sự, cẩn thận |
22 |
柔軟 |
じゅうなん |
Linh hoạt |
23 |
敏感 |
びんかん |
Nhạy cảm |
24 |
愉快 |
ゆかい |
Hài lòng, thoải mái, vui nhộn |
25 |
陰気 |
いんき |
Âm u, u ám, ảm đạm |
26 |
頑固 |
がんこ |
Cứng đầu, bảo thủ |
27 |
頑丈 |
がんじょう |
Vững chắc |
28 |
頑張る |
がんばる |
Cố gắng |
29 |
不吉 |
ふきつ |
Không may |
30 |
軽快 |
けいかい |
Uyển chuyển, nhịp nhàng, tinh tế |
31 |
軽減 |
けいげん |
Giảm nhẹ |
32 |
軽率 |
けいそつ |
Khinh suất |
33 |
軽蔑 |
けいべつ |
Khinh thường |
34 |
残酷 |
ざんこく |
Tàn khốc |
35 |
冷酷 |
れいこく |
Tàn nhẫn, lạnh lùng |
36 |
駄作 |
ださく |
Tác phẩm rẻ tiền, đồ bỏ đi |
37 |
無駄 |
むだ |
Lãng phí, phung phí |
38 |
無駄遣い |
むだづかい |
Phí tiền, phí công vô ích |
39 |
怠慢 |
たいまん |
Cẩu thả, chậm chạp |
40 |
大胆 |
だいたん |
Táo bạo |
41 |
淡水 |
たんすい |
Nước ngọt |
42 |
冷淡 |
れいたん |
Lạnh lùng |
43 |
鈍感 |
どんかん |
Đần độn, ngu xuẩn |
44 |
貧血 |
ひんけつ |
Thiếu máu |
45 |
貧困 |
ひんこん |
Bần khốn, nghèo túng |
46 |
貧弱 |
ひんじゃく |
Gầy yếu |
47 |
貧乏 |
びんぼう |
Nghèo |
48 |
多忙 |
たぼう |
Rất bận rộn |
49 |
厄介 |
やっかい |
Rắc rối |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments