Kanji Shinkanzen N1 – Bài 16
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
緩和 |
かんわ |
Giảm bớt |
2 |
還元 |
かんげん |
Hoàn trả |
3 |
返還 |
へんかん |
Trả lại, hoàn trả |
4 |
享受 |
きょうじゅ |
Hưởng thụ |
5 |
吟味 |
ぎんみ |
Kiểm tra kỹ |
6 |
香辛料 |
こうしんりょう |
Gia vị, hương liệu |
7 |
衰退 |
すいたい |
Suy thoái |
8 |
変遷 |
へんせん |
Sự biến đổi |
9 |
阻止 |
そし |
Ngăn cản |
10 |
開拓 |
かいたく |
Khai phá |
11 |
委託 |
いたく |
Ủy thác |
12 |
承諾 |
しょうだく |
Đồng ý |
13 |
探検 |
たんけん |
Thám hiểm |
14 |
窒息 |
ちっそく |
Ngạt thở |
15 |
折衷 |
せっちゅう |
Hòa trộn |
16 |
進呈 |
しんてい |
Tặng |
17 |
束縛 |
そくばく |
Kiềm chế, hạn chế, trói buộc |
18 |
繁栄 |
はんえい |
Phồn vinh |
19 |
赴任 |
ふにん |
Bổ nhiệm |
20 |
腐敗 |
ふはい |
Hỏng |
21 |
沸騰 |
ふっとう |
Sôi |
22 |
介抱 |
かいほう |
Giúp đỡ |
23 |
辛抱 |
しんぼう |
Gắng chịu |
24 |
奉仕 |
ほうし |
Phụng sự |
25 |
模倣 |
もほう |
Bắt chước |
26 |
妨害 |
ぼうがい |
Phương hại, cản trở |
27 |
動揺 |
どうよう |
Dao động |
28 |
抑圧 |
よくあつ |
Áp bức, đàn áp |
29 |
抑制 |
よくせい |
Hạn chế |
30 |
濫用 |
らんよう |
Lạm dụng, sử dụng bừa bãi |
31 |
激励 |
げきれい |
Khích lệ, động viên |
32 |
破裂 |
はれつ |
Đổ bể, phá vỡ |
33 |
分裂 |
ぶんれつ |
Rạn nứt, phân liệt |
34 |
露骨 |
ろこつ |
Lộ liễu |
35 |
披露 |
ひろう |
Trình diễn |
36 |
暴露 |
ばくろ |
Tiết lộ |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments