Kanji Shinkanzen N1 – Bài 15
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
該当 |
がいとう |
Phù hợp |
2 |
獲得 |
かくとく |
Giành được |
3 |
勧告 |
かんこく |
Khuyến cáo |
4 |
勧誘 |
かんゆう |
Dụ dỗ |
5 |
返却 |
へんきゃく |
Trả lại |
6 |
拒絶 |
きょぜつ |
Cự tuyệt, từ chối, bác bỏ |
7 |
拒否 |
きょひ |
Từ chối |
8 |
携帯 |
けいたい |
Điện thoại di động |
9 |
提携 |
ていけい |
Liên kết |
10 |
兼業 |
けんぎょう |
Kiêm nhiệm, nghề thứ hai |
11 |
兼用 |
けんよう |
Kiêm dụng, nhiều mục đích |
12 |
誇張 |
こちょう |
Cường điệu |
13 |
錯覚 |
さっかく |
Nhầm |
14 |
錯誤 |
さくご |
Sai lầm |
15 |
類似 |
るいじ |
Giống |
16 |
弁償 |
べんしょう |
Bồi thường |
17 |
補償 |
ほしょう |
Đền bù, bồi thường |
18 |
譲歩 |
じょうほ |
Nhượng bộ |
19 |
実践 |
じっせん |
Thực hành |
20 |
寄贈 |
きぞう |
Cho, biếu tặng |
21 |
妥協 |
だきょう |
Thỏa hiệp |
22 |
妥結 |
だけつ |
Thoả thuận, kết luận |
23 |
妥当 |
だとう |
Hợp lý, đúng đắn |
24 |
交代 |
こうたい |
Ca, kíp, phiên, thay thế |
25 |
挑戦 |
ちょうせん |
Thử thách |
26 |
訂正 |
ていせい |
Sửa chữa, đính chính |
27 |
改訂 |
かいてい |
Đính chính, sửa đổi |
28 |
指摘 |
してき |
Chỉ ra |
29 |
燃料 |
ねんりょう |
Nhiên liệu |
30 |
燃焼 |
ねんしょう |
Cháy |
31 |
排除 |
はいじょ |
Bài trừ, loại trừ |
32 |
排水 |
はいすい |
Tiêu nước, thoát nước |
33 |
白状 |
はくじょう |
Thú nhận |
34 |
告白 |
こくはく |
Thổ lộ |
35 |
明白 |
めいはく |
Rõ |
36 |
没収 |
ぼっしゅう |
Tịch thu |
37 |
没落 |
ぼつらく |
Suy sụp, tiêu tan, phá sản |
38 |
沈没 |
ちんぼつ |
Chìm xuống |
39 |
沈黙 |
ちんもく |
Im lặng |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments