Kanji Shinkanzen N1 – Bài 14

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 握手 あくしゅ Bắt tay
2 把握 はあく Nắm bắt
3 あく Độc ác, cái xấu
4 悪化 あっか Xấu đi
5 改悪 かいあく Cải lùi
6 自我 じが Tự mình
7 後悔 こうかい Hối hận, ăn năn
8 革新 かくしん Cách tân, cải cách
9 革命 かくめい Cách mạng
10 改革 かいかく Cải cách
11 変革 へんかく Cải cách
12 かん Trực giác, linh cảm
13 勘違い かんちがい Hiểu lầm, sai lầm
14 勘弁 かんべん Tha thứ, buông tha
15 棄権 きけん Bỏ cuộc
16 破棄 はき Huỷ hoại, hủy bỏ, bác bỏ
17 放棄 ほうき Từ bỏ
18 抗議 こうぎ Kháng nghị
19 抗争 こうそう Kháng chiến
20 対抗 たいこう Đối chọi
21 反抗 はんこう Chống lại
22 開催 かいさい Tổ chức
23 主催 しゅさい Đăng cai
24 削減 さくげん Cắt giảm
25 除外 じょがい Ngoại trừ, không cho hưởng quyền lợi gì đó
26 解除 かいじょ Bãi bỏ, chấm dứt
27 削除 さくじょ Gạch bở, xoá bỏ
28 免除 めんじょ Miễn trừ
29 交渉 こうしょう Thương lượng
30 干渉 かんしょう Giao thoa, nhiễu, can thiệp
31 振興 しんこう Khuyến khích, xúc tiến
32 振動 しんどう Sự chấn động, chấn động
33 不振 ふしん Thua lỗ
34 審議 しんぎ Hội ý
35 審査 しんさ Xét duyệt
36 審判 しんぱん Thẩm phám, trọng tài
37 不審 ふしん Đáng ngờ, đáng nghi
38 促進 そくしん Xúc tiến
39 催促 さいそく Thúc giục, giục giã
40 滞在 たいざい Tạm trú
41 滞納 たいのう Vỡ nợ
42 停滞 ていたい Đình trệ
43 渋滞 じゅうたい Tắc dường
44 案の定 あんのじょう Như mong đợi
45 勘定 かんじょう Tính toán, thanh toán
46 根底 こんてい Nền tảng, gốc rễ, nguồn gốc
47 到底 とうてい Không thể nào
48 抵抗 ていこう Chống đối, kháng cự
49 大抵 たいてい Thường
50 徹する てっする Chuyên tâm
51 徹底 てってい Triệt để
52 徹夜 てつや Trắng đêm
53 廃棄 はいき Phế thải
54 廃止 はいし Bỏ
55 荒廃 こうはい Xuống cấp
56 冒険 ぼうけん Mạo hiểm
57 冒頭 ぼうとう Bắt đầu, mở đầu
58 慢性 まんせい Mãn tính
59 我慢 がまん Chịu đựng, cố gắng
60 自慢 じまん Tự kiêu, khoe khoang
61 誘導 ゆうどう Hướng dẫn
62 遠慮 えんりょ Khách khí, ngại ngần
63 考慮 こうりょ Xem xét, suy tính
64 配慮 はいりょ Lưu tâm
65 疑惑 ぎわく Nghi hoặc, hoài nghi
66 迷惑 めいわく Làm phiền, làm ảnh hưởng
67 誘惑 ゆうわく Cám dỗ

You may also like...

Leave a Reply