Kanji Shinkanzen N1 – Bài 13
by
vuduchuy
·
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
衛生 |
えいせい |
Vệ sinh |
2 |
護衛 |
ごえい |
Bảo vệ, hộ vệ |
3 |
自衛 |
じえい |
Tự vệ |
4 |
防衛 |
ぼうえい |
Phòng vệ, tự vệ |
5 |
概説 |
がいせつ |
Tổng quan |
6 |
概念 |
がいねん |
Khái niệm |
7 |
概要 |
がいよう |
Khái quát |
8 |
概略 |
がいりゃく |
Khái lược |
9 |
概論 |
がいろん |
Sơ lược, đại cương |
10 |
一概 |
いちがい |
Tuyệt đối, vô điều kiện |
11 |
大概 |
たいがい |
Hầu như |
12 |
起源 |
きげん |
Nguồn gốc, khởi nguồn |
13 |
語源 |
ごげん |
Nguồn gốc của từ |
14 |
財源 |
ざいげん |
Ngân sách |
15 |
資源 |
しげん |
Tài nguyên |
16 |
水源 |
すいげん |
Thượng nguồn |
17 |
電源 |
でんげん |
Nguồn điện, nguồn |
18 |
興業 |
こうぎょう |
Đẩy mạnh công nghiệp |
19 |
新興 |
しんこう |
Mới nổi |
20 |
復興 |
ふっこう |
Tái thiết |
21 |
興じる/ずる |
きょうじる |
Tiêu khiển |
22 |
興味 |
きょうみ |
Đam mê, hứng thú |
23 |
余興 |
よきょう |
Tiết mục văn nghệ |
24 |
興奮 |
こうふん |
Hưng phấn |
25 |
根気 |
こんき |
Sự kiên trì |
26 |
根本 |
こんぽん |
Căn bản |
27 |
球根 |
きゅうこん |
Củ, củ giống |
28 |
根拠 |
こんきょ |
Căn cứ |
29 |
証拠 |
しょうこ |
Chứng cứ |
30 |
裁判 |
さいばん |
Xét xử, kết án |
31 |
制裁 |
せいさい |
Chế tài |
32 |
独裁 |
どくさい |
Độc tài |
33 |
策 |
さく |
Cách |
34 |
政策 |
せいさく |
Chính sách |
35 |
対策 |
たいさく |
Đối sách |
36 |
方策 |
ほうさく |
Kế sách |
37 |
視覚 |
しかく |
Thị giác |
38 |
視察 |
しさつ |
Thị sát |
39 |
視点 |
してん |
Góc nhìn |
40 |
視野 |
しや |
Tầm nhìn |
41 |
近視 |
きんし |
Cận thị |
42 |
重視 |
じゅうし |
Chú trọng, xem trọng |
43 |
無視 |
むし |
Bỏ qua, phớt lờ |
44 |
謝罪 |
しゃざい |
Xin lỗi |
45 |
謝絶 |
しゃぜつ |
Từ chối |
46 |
感謝 |
かんしゃ |
Cảm ơn, biết ơn |
47 |
月謝 |
げっしゃ |
Tiền học hàng tháng |
48 |
守衛 |
しゅえい |
Cảnh vệ |
49 |
守備 |
しゅび |
Phòng thủ |
50 |
保守 |
ほしゅ |
Bảo thủ |
51 |
衆議院 |
しゅうぎいん |
Hạ viện |
52 |
観衆 |
かんしゅう |
Khán giả |
53 |
公衆 |
こうしゅう |
Công chúng, công cộng |
54 |
大衆 |
たいしゅう |
Quần chúng |
55 |
従業員 |
じゅうぎょういん |
Nhân viên, người lao động |
56 |
従事 |
じゅうじ |
Tham gia |
57 |
従来 |
じゅうらい |
Từ trước đến giờ |
58 |
障害 |
しょうがい |
Cản trở, khó khăn |
59 |
故障 |
こしょう |
Hỏng, trục trặc |
60 |
保障 |
ほしょう |
Bảo đảm |
61 |
推進 |
すいしん |
Thúc đẩy |
62 |
推測 |
すいそく |
Phỏng đoán, dự báo |
63 |
推定 |
すいてい |
Ước tính |
64 |
推理 |
すいり |
Suy đoán |
65 |
類推 |
るいすい |
Tương đồng |
66 |
推薦 |
すいせん |
Tiến cử, giới thiệu |
67 |
素質 |
そしつ |
Tố chất |
68 |
素材 |
そざい |
Nguyên liệu |
69 |
簡素 |
かんそ |
Giản dị |
70 |
元素 |
げんそ |
Nguyên tố |
71 |
質素 |
しっそ |
Đơn sơ |
72 |
水素 |
すいそ |
Hydro |
73 |
炭素 |
たんそ |
Carbon |
74 |
要素 |
ようそ |
Yếu tố |
75 |
素直 |
すなお |
Ngoan ngoãn, dễ bảo |
76 |
素晴らしい |
すばらしい |
Tuyệt vời |
77 |
素早い |
すばやい |
Mau lẹ |
78 |
創刊 |
そうかん |
Xuất bản lần đầu tiên |
79 |
創作 |
そうさく |
Sáng tác |
80 |
創造 |
そうぞう |
Sáng tạo |
81 |
創立 |
そうりつ |
Sáng lập |
82 |
独創 |
どくそう |
Phát minh |
83 |
徴収 |
ちょうしゅう |
Trưng thu |
84 |
象徴 |
しょうちょう |
Tiêu biểu |
85 |
特徴 |
とくちょう |
Đặc điểm, đặc trưng |
86 |
討議 |
とうぎ |
Cuộc họp, tranh luận |
87 |
討論 |
とうろん |
Thảo luận |
88 |
検討 |
けんとう |
Xem xét, nghiên cứu |
89 |
秘書 |
ひしょ |
Mật thư; thư ký |
90 |
神秘 |
しんぴ |
Huyền bí, thần bí |
91 |
弁解 |
べんかい |
Biện hộ, bào chữa |
92 |
弁護 |
べんご |
Biện hộ |
93 |
弁当 |
べんとう |
Cơm hộp |
94 |
弁論 |
べんろん |
Biện luận |
95 |
代弁 |
だいべん |
Thay mặt |
96 |
密集 |
みっしゅう |
Mật độ cao |
97 |
密接 |
みっせつ |
Mật thiết |
98 |
密度 |
みつど |
Khối lượng riêng |
99 |
過密 |
かみつ |
Dày đặc |
100 |
精密 |
せいみつ |
Kỹ lưỡng |
101 |
秘密 |
ひみつ |
Bí mật |
102 |
免許 |
めんきょ |
Giấy cấp phép, giấy phép |
103 |
免税 |
めんぜい |
Miễn thuế |
104 |
模型 |
もけい |
Mô hình |
105 |
模様 |
もよう |
Họa tiết hoa văn |
106 |
規模 |
きぼ |
Quy mô |
107 |
回覧 |
かいらん |
Luân chuyển (tài liệu) nội bộ |
108 |
観覧 |
かんらん |
Tham quan |
109 |
御覧 |
ごらん |
Nhìn, xem |
110 |
展覧会 |
てんらんかい |
Triển lãm |
111 |
良好 |
りょうこう |
Tốt đẹp |
112 |
良識 |
りょうしき |
Lòng tốt |
113 |
良質 |
りょうしつ |
Chất lượng tốt |
114 |
良心 |
りょうしん |
Lương tâm |
115 |
改良 |
かいりょう |
Cải thiện, cải tiến |
116 |
善良 |
ぜんりょう |
Lương thiện |
117 |
不良 |
ふりょう |
Không tốt, lỗi |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments