Kanji Shinkanzen N1 – Bài 11

STT Kanji Cách đọc Nghĩa
1 Con muỗi
2 さる Con khỉ
3 へび Con rắn
4 Đuôi
5 から Vỏ, lớp áo ngoài, trấu (gạo)
6 つの Sừng
7 つばさ Cánh
8 Tổ (chim)
9 おす Đực
10 めす Cái
11 けもの Loài thú, thú
12 Lưỡi (dao)
13 Mũi tên
14 たて Khiên, mộc, tấm chắn
15 たま Viên đạn
16 まと Đích, mục tiêu
17 ゆみ Cung
18 かたな Kiếm
19 なまり Chì
20 狩り かり Hái lượm, săn bắt
21 獲物 えもの Con mồi
22 いち Chợ
23 くら Nhà kho
24 とみ Giàu có, của cải, tài sản
25 ふだ Thẻ/nhãn
26 あたい Giá trị
27 小銭 こぜに Tiền lẻ
28 問屋 とんや Cửa hàng bán buôn
29 残高 ざんだか Số dư tài khoản
30 お釣り おつり Tiền lẻ, tiền thừa
31 小遣い こづかい Tiền tiêu vặt
32 Quần áo tang, đồ tang
33 わざ Kỹ năng, kỹ thuật
34 こよみ Lịch
35 おおやけ Công cộng, công chúng
36 芝居 しばい Kịch, mánh khoé, trò hề
37 手際 てぎわ Thao tác, tay nghề
38 偽物 にせもの Đồ giả
39 夜更かし よふかし Thức khuya
40 おり Cơ hội, dịp
41 ひま Rỗi, nhàn
42 かみ Về mặt (đạo lý), trên
43 しも Phía dưới, phần sau
44 はし Rìa, viền
45 となり Bên cạnh, hàng xóm
46 みなもと Nguồn cội
47 果て はて Sau cùng, tận cùng
48 傍ら かたわら Ngoài
49 延べ のべ Tổng cộng
50 盛り さかり Thời kỳ hoàng kim
51 兆し きざし Dấu hiệu
52 半端 はんぱ Số lẻ, chia bị lẻ
53 かげ Bóng, bóng hình
54 かげ Bóng cây, bóng râm
55 Tiếng, âm thanh
56 おもむき Cảm giác, cảnh tượng
57 本音 ほんね Điều thật lòng
58 初耳 はつみみ Nghe lần đầu
59 見晴らし みはらし Tầm nhìn, phong cảnh

You may also like...

Leave a Reply