Kanji Shinkanzen N1 – Bài 10
by
vuduchuy
·
Published
· Updated
STT |
Kanji |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
丘 |
おか |
Đồi, quả đồi |
2 |
峰 |
みね |
Chóp, ngọn, đỉnh |
3 |
峠 |
とうげ |
Đèo |
4 |
岬 |
みさき |
Mũi đất |
5 |
頂 |
いただき |
Đỉnh, chóp |
6 |
滝 |
たき |
Thác nước |
7 |
沼 |
ぬま |
Ao, đầm |
8 |
霧 |
きり |
Sương mù |
9 |
霜 |
しも |
Sương, sương giá |
10 |
露 |
つゆ |
Sương sớm ban mai |
11 |
滴 |
しずく |
Giọt (nước) |
12 |
雷 |
かみなり |
Sấm chớp |
13 |
稲光 |
いなびかり |
Chớp |
14 |
泡 |
あわ |
Bong bóng, bọt |
15 |
渦 |
うず |
Xoáy, lốc |
16 |
沖 |
おき |
Biển khơi, khơi |
17 |
潮 |
しお |
Thuỷ triều, dòng nước |
18 |
津波 |
つなみ |
Sóng thần |
19 |
浜辺 |
はまべ |
Bãi biển, bờ biển |
20 |
梅 |
うめ |
Cây mai, mơ |
21 |
杉 |
すぎ |
Cây tuyết tùng |
22 |
松 |
まつ |
Cây thông |
23 |
桃 |
もも |
quả đào, hoa đào |
24 |
桜 |
さくら |
Hoa anh đào |
25 |
芽 |
め |
Mầm, búp |
26 |
稲 |
いね |
Lúa |
27 |
茎 |
くき |
Cọng, cuống |
28 |
芝 |
しば |
Cỏ, cây cỏ thấp sát đất |
29 |
筋 |
すじ |
Gân, cốt truyện |
30 |
苗 |
なえ |
Cây con |
31 |
幹 |
みき |
Thân cây |
32 |
酢 |
す |
Giấm |
33 |
汁 |
しる |
Nước ép |
34 |
乳 |
ちち |
Sữa |
35 |
芋 |
いも |
Khoai tây |
36 |
豆 |
まめ |
Đậu, đỗ |
37 |
豚 |
ぶた |
Con lợn |
38 |
鶏 |
にわとり |
Con gà |
39 |
跡 |
あと |
Dấu vết, vết tích |
40 |
穴 |
あな |
Hố, lỗ, lỗ thủng |
41 |
墓 |
はか |
Ngôi mộ |
42 |
街 |
まち |
Phố |
43 |
溝 |
みぞ |
Rãnh, khoảng cách |
44 |
扉 |
とびら |
Cánh cửa |
45 |
井戸 |
いど |
Giếng |
46 |
お宮 |
おみや |
Đền thờ thần |
47 |
垣根 |
かきね |
Hàng rào |
48 |
敷地 |
しきち |
Nền đất, mặt bằng |
49 |
踏切 |
ふみきり |
Rào chắn tàu |
50 |
道端 |
みちばた |
Ven đường, vệ đường |
51 |
縦 |
たて |
Chiều dọc, chiều cao |
52 |
縁 |
ふち |
Mép, viền, lề |
53 |
枠 |
わく |
Cái khung |
54 |
塊 |
かたまり |
Cục, tảng, miếng (đá) |
55 |
斜め |
ななめ |
Chếch, chéo |
56 |
矢印 |
やじるし |
Mũi tên |
Tags: Kanji Shinkanzen N1
You may also like...
Recent Comments